Category:Sejong the Great

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Sejong el Grande; Sejong Wjelgi; Sejong Agung; Седжон; Sezong a̱gba̱ndang wu; Sejong cel Mare de Joseon; Sejong den store; Седжон; 朝鮮世宗; 조선 세종; Ұлы Седжон; Seĝong; Сечонг Велики; রাজা সেজোং; Dièu-siēng Sié-cŭng; Sejong Veliki; Triều Tiên Thế Tông; Сејонг Велики; Rei Sejong; Sejong; Сэжун ван; Sè-chong Tāi-ông; Sejong den store; Seconq; Sejong; 朝鮮世宗; سێجۆنگی مەزن; Sejong the Great; سيجونغ العظيم ملك جوسون; Sejong Veur; မဟာဆယ်ဂျုံး; 朝鮮世宗; Szedzsong koreai király; Sejong Handia; Li Tao; Sejong; Sejong der Große; Сэджон; Սեջոն Մեծ; 朝鮮世宗; Sejong den store; სეჯონგ დიდი; 世宗; سى چونج العظيم; මහා සේජොං; Sejong; 朝鮮 世宗; Sejong Suuri; Sejong; Sejong il Grande; Sejong Suur; Sejong yang Agung; Σέτζονγκ ο Μέγας; Sejong le Grand; Rei Sejong; Sejong Wiôldżi; Sejong lo Grand; سجونق کبیر; Sejong; Sejong Veliki; Sejong nga Harangdon; Sejong; Sejong de Grote van Joseon; พระเจ้าเซจงมหาราช; Sejong Wielki; سجونگ کبیر; Sejong Veliki od Joseona; Седжон; סג'ונג הגדול, מלך קוריאה; Sejong the Great; Sejong Mór; Sejong sané Agung; Sedžong Veliký; 朝鲜世宗; Sejong den store; ခရစ်နှစ် ၁၄၁၈မှ ၁၄၅၀အထိအုပ်ချုပ်ခဲ့သော ဂျိုဆွန်းမင်းဆက်၏ စတုတ္ထမြောက်ဘုရင်; roi de Corée au XVe siècle, créateur de l'alphabet coréen; 4-й ван корейского государства Чосон; koreanischer König der Joseon-Dynastie; Quốc vương thứ tư nhà Triều Tiên; چهارمین پادشاه چوسان (۱۴۱۸–۱۴۵۰); 朝鮮王朝第4代國王; a̱gwam a̱naai Coson (Kworiya), a̱tyubwoi zwunzwuo lyuut Hangul wu; 李氏朝鮮第4代国王; Korean monarch; Raja ke-4 Dinasti Joseon Korea; Правитель держави Чосон; politicus uit Joseondynastie; 15. századi uralkodó; cuarto soberano de la dinastía Joseon; سيجونغ العظيم هو ملك سلالة جوسون الكورية الرابع; 조선의 제4대 임금 (1397–1450); fourth king of Joseon (Korea), creator of Hangul; reĝo de Koreio; re della dinastia Joseon; kung av Korea 1418-1450; Sejong; 世宗大王; 세종대왕; Sejong; Sejong, o Grande; Sejong Veur a Joseon; سيه جونغ; Raja Sejong; Sejong Veliki; Sejong el Gran; Nagy Szedzsong; König Sejong; Prinz Chungnyeong; Sejong; Yi Do; Sejong der Grosse; Sejong; Lý Thế Tông; Đại vương Sejong; Thế Tông Đại Vương nhà Triều Tiên; Vua Sejong; Triều Tiên Thế Tông Đại Vương; Thế Tông Đại Vương của Triều Tiên; พระเจ้าเซจง; องค์ชายชุงนยอง; Sè-chong Tāi-wang; 李祹; 世宗; 忠寧大君; 世宗大王; 元正; 英文睿武仁聖明孝大王; 英陵; 莊憲; Sejong; Sezong, A̱gwam Kworiya; Shizong; Yi To, A̱gwam Kworiya; Li To; Yi Do; A̱gwam Sezong; Sejong van Joseon; Sejong de Grote; Li Tao; 李祹; 竜涙; 龍涙; 竜の涙; 世宗大王; 忠寧君; 忠寧大君; Седжон Великий; Лі То; Sejong the Great; Sejong; Raja Sejong; Pangeran Besar Chungnyeong'; Raja Sejong yang Agung; Sejong Dae Wang; Sejong Agung dari Joseon; Sejong yang Agung dari Joseon; Kong Sejong; Sejong den store av Joseon; Sejong; Kong Sejong den store; Sejong Daewang; Sejong Magnus Joseon; Sejong Magnus; Chosun Sejong; 世宗; 元正; 英文睿武仁聖明孝大王; 英陵; 莊憲; 李祹; Цар Седжон; 李祹; 忠寧大君; 世宗大王; 世宗; 元正; 英文睿武仁聖明孝大王; 英陵; 莊憲; 세종대왕; 명효대왕; 장헌왕; 충녕대군; 이도; 세종; King of Korea Sedzhon; the Great Seijong; King of Korea Yi Sejong; Sejong; King of Korea Sejong; Se Jong; Li Tao; Shizong; Yuanzheng; Yingwenruiwurenshengmingxiaodaiwang; Yingling; Zhuangxian; King of Korea Yi Do; Sejĝeng; Sejong; Seĵeong; Yi Sejong; korejský král Sejong; korejský král Yi To; Седжон Великий; Сечжон; Седжон (ван Чосона)</nowiki>
Triều Tiên Thế Tông 
Quốc vương thứ tư nhà Triều Tiên
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 이도 (Yi Do, 李祹, Hangul)
Ngày sinh10 tháng 4 năm 1397 (âm dương lịch)
Tongin-dong
이도
Ngày mất17 tháng 2 năm 1450 (âm dương lịch)
Q97205845
Hình thái chết
  • nguyên nhân tự nhiên
Nguyên nhân chết
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Chức vụ
Danh hiệu quý tộc
Nhà
  • Hoàng gia Triều Tiên
Cha
Mẹ
  • Nguyên Kính Vương hậu
Anh chị em
  • Trinh Thuận Công chúa
  • Keongjon
  • KeonAhn
  • Nhượng Ninh Đại quân
  • Hiếu Ninh Đại quân
  • Chonsan
  • Thành Ninh Đại quân
  • Prince Gyeongnyeong (anh/em trai cùng cha khác mẹ)
  • Hamneung Gun (anh/em trai cùng cha khác mẹ)
  • Onneung Gun (anh/em trai cùng cha khác mẹ)
  • Haereung Gun (anh/em trai cùng cha khác mẹ)
  • Q12586328 (anh/em trai cùng cha khác mẹ)
  • Huiryeonggun (anh/em trai cùng cha khác mẹ)
  • Q12626055 (anh/em trai cùng cha khác mẹ)
  • Q16188487 (anh/em trai cùng cha khác mẹ)
  • Q12616169 (chị/em gái cùng cha khác mẹ)
  • Q12615804 (chị/em gái cùng cha khác mẹ)
  • Q12616001 (chị/em gái cùng cha khác mẹ)
  • Q12603389 (chị/em gái cùng cha khác mẹ)
  • Q16182186 (chị/em gái cùng cha khác mẹ)
  • Q12603366 (chị/em gái cùng cha khác mẹ)
  • SeoSin Ongju (chị/em gái cùng cha khác mẹ)
  • KeongSin Ongju (chị/em gái cùng cha khác mẹ)
  • SeoSuk Ongju (chị/em gái cùng cha khác mẹ)
  • SukAn Ongju (chị/em gái cùng cha khác mẹ)
  • Sukkyn Ongju (chị/em gái cùng cha khác mẹ)
  • SukKeung Ongju (chị/em gái cùng cha khác mẹ)
  • Suksun Ongju (chị/em gái cùng cha khác mẹ)
Con cái
  • Jeongso (Chiêu Hiến Vương hậu họ Thẩm)
  • Triều Tiên Văn Tông (Chiêu Hiến Vương hậu họ Thẩm)
  • Trinh Ý Công chúa (Chiêu Hiến Vương hậu họ Thẩm)
  • Triều Tiên Thế Tổ (Chiêu Hiến Vương hậu họ Thẩm)
  • Anpyeong (Chiêu Hiến Vương hậu họ Thẩm)
  • Imyeong (Chiêu Hiến Vương hậu họ Thẩm)
  • Gwangpyeong (Chiêu Hiến Vương hậu họ Thẩm)
  • prince HwaYi (lady Kang)
  • Trinh Hiển Ông chúa (Lady Song)
  • Geumseong (Chiêu Hiến Vương hậu họ Thẩm)
  • prince KyeYang (Lady Chonju Lee)
  • Pyeongwon (Chiêu Hiến Vương hậu họ Thẩm)
  • prince YiChang (Lady Chonju Lee)
  • Hannamgun (Yang)
  • prince MilSang (Lady Chonju Lee)
  • Suchungun (Yang)
  • prince IkHyun (Lady Chonju Lee)
  • Yeongeung (Chiêu Hiến Vương hậu họ Thẩm)
  • prince YeonPung (Yang)
  • Lee YeonHae (Lady Chonju Lee)
  • prince DamYang (Lady Chonju Lee)
  • lady ChongAn (lady Lee)
Người phối ngẫu
  • Chiêu Hiến Vương hậu họ Thẩm (1408–1446)
  • Lady Chonju Lee (giá trị không rõ – 1450)
  • Yang (giá trị không rõ – 1450)
  • lady Kang (giá trị không rõ – 1450)
  • Lady Park (1424 – giá trị không rõ)
  • Lady Choi (1424–1450)
  • Lady Ho (giá trị không rõ – 1450)
  • lady Lee (giá trị không rõ – giá trị không rõ)
  • Lady Song (–1450)
  • Lady Cha (giá trị không rõ – 1444)
Xuất hiện trong tác phẩm
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q37682
ISNI: 000000012030048X
mã số VIAF: 87107157
định danh GND: 12119423X
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n80056912
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 13621406f
định danh IdRef: 066911184
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00624530
định danh NKC: jx20081118014
SELIBR: 318242
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000265463
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 113534108
định danh NORAF: 6035386
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002089671
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC201618643
Libris-URI: jgvz3tn22rfb0zd
định danh PLWABN: 9810688727605606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007307269105171
số Open Library: OL5701488A, OL1312624A
số ULAN: 500356739
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.

 

A

C

H

J

O

S

Y

Trang trong thể loại “Sejong the Great”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Sejong the Great”

5 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 5 tập tin.