Category:Shu Qi

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Shu Qi; 舒淇; Su Csi; Shu Qi; Shu Qi; Shu Qi; Shu Qi; شو کی; Шу Ки; Shu Qi; Shu Qi; スー・チー; Shu Qi; Шу Ці; Shu Qi; 舒淇; ស៊ូ ឈី; 舒淇; 서기; Σου Κι; 舒淇; Shu Qi; Shu Qi; Shu Qi; শু চি; Shu Qi; Shu Qi; Shu Qi; Shu Qi; Шү Чи; 舒淇; Шу Ци; 舒淇; Shu Qi; Thư Kỳ; Shu Qi; ซู ฉี; 舒淇; Шу Ћи; شو كى; Shu Qi; Shu Qi; 舒淇; Shu Qi; Su Kî; Shu Qi; Shu Qi; Շու Ցի; شو کی; Shu Qi; שו קי; Shu Qi; شو كي; Shu Qi; 舒淇; actriz y modelo taiwanesa; actrice, mannequin et chanteuse taïwanaise; ޓައިވާނަށް އުފަން އެކްޓްރެސެއް; Тайваньская актриса и модель; taiwanische Schauspielerin; Nữ diễn viên người Đài Loan; بازیگر و خواننده تایوانی; 臺灣演員、模特兒; baaŋa ŋun nyɛ paɣa; 台湾の女優; 台湾演员; taiwansk skuespillerinne og modell; actrice uit Taiwan; Tchajwanská herečka a modelka; 台湾演员; attrice e modella taiwanese; tajvani színésznő; Taiwanese actress and model; عارضة ومغنية وممثلة تايوانية; 台湾演员; actores a aned yn 1976; Lin Li-hui; 舒淇; 舒 淇; Shu Qi; Lin Li-hui; Lin Li-huj; ซูฉี; Qi Shu; Shu Kei; Lin Lihui; Hsu Chi; Lin Li-Hui; Qi Shu; 舒琪; 林立慧; 淇哥; Hsu Chi; Шу Ки; Хсу Чи; Ки Шу; Qi Shu; Hsu Chi; Shu Qi; Thư Kì; Betty Shu; Lin Li-hui; Lín Lìhuì; Hsu Chi; Shu Kei; Qi Shu; Kei Shu; Lin Lihui; Betty Shu; 수치; Κι Σου; Σου Τχι; Qi Shu</nowiki>
Thư Kỳ 
Nữ diễn viên người Đài Loan
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 舒淇 (Shū Qí)
Ngày sinh16 tháng 4 năm 1976
Tân Điếm
林立慧
Bắt đầu hoạt động
  • 1996
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Lĩnh vực làm việc
Người phối ngẫu
Giải thưởng
  • Golden Horse Award for Best Leading Actress (2005)
  • Asian Film Award for Best Actress (2016)
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q233859
ISNI: 0000000114704701
mã số VIAF: 34154424
định danh GND: 139016112
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: no2003104354
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 142270872
định danh IdRef: 087484285
định danh NKC: xx0231020
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 147892090
định danh NORAF: 7072677
NUKAT ID: n2010150188
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002062189
định danh PLWABN: 9810594845005606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987009538248605171
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: b0673154-5934-44fb-ac1c-510ef5ab7d7b
Europeana entity: agent/base/67486
định danh IMDb: nm0795517
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

 

Tập tin trong thể loại “Shu Qi”

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.