Category:Lê Đại Hành

维基共享资源,媒体文件资料库
跳转到导航 跳转到搜索
<nowiki>Le Hoan; 黎桓; Lê Đai Hành; Ле Дай-хань; Lê Đại Hành; Lê Đại Hành; Lê Hoàn; 黎桓; Lê Hoàn; 黎桓; Le Hoan; Lê Tāi-hêng; Ле Хоан; Le Hoan; 黎桓; 黎大行; 레호안; Lê Hoàn; 黎桓; 黎桓; Lê Hoàn; emperador de Đại Cồ Việt; 前黎朝大瞿越の創始者; empereur du Đại Cồ Việt; monarca vietnamín (941–1005); Вьетнамский император; Vietnamesischer Kaiser und Gründer der Früheren Lê-Dynastie; Võ quan nhà Đinh và hoàng đế sáng lập nhà Tiền Lê cai trị nước Đại Cồ Việt; impire Vítneamach; monarch uit Vietnam (941-1005); Vietnamese emperor and founder of the Early Lê dynasty; Vietnamese emperor and founder of the Early Lê dynasty; Le Hoan; Le Dai Hanh; 黎大行; 明乾応運神武昇平至仁広孝皇帝; 大行皇帝; Lê Hoàn; Lê Hoàn; Lê Đại Hành; Ле Дай Хань; Ле Хоан; Le Dai Hanh; Le Hoan; 여환; Le Hoan; Le Dai Hanh; Lê Hoàn; 黎大行; Le Hoan</nowiki>
黎桓 
Vietnamese emperor and founder of the Early Lê dynasty
上传媒体
出生日期941年8月10日 (格里曆日期早於1584年的聲明)
死亡日期1005年
葬于
國籍
  • 大瞿越
职业
担任职务
家族
子女
  • Lê Long Thâu
  • 黎龍錫
  • 前黎中宗
  • Lê Long Đinh
  • 黎龍鋌
  • Lê Long Cân
  • Lê Long Tung
  • Lê Long Tương
  • 黎龍鏡
  • Lê Long Mang
  • 黎龙鍉
  • 黎氏佛銀
配偶
權威控制
维基数据 Q1317979
ISNI: 0000000450931911
VIAF标识符: 316736574
法國國家圖書館識別碼: 12348773v
在维基数据编辑信息框数据