File:平吳大誥1.jpg
来自Wikimedia Commons
跳转到导航
跳转到搜索
平吳大誥1.jpg (483 × 573像素,文件大小:118 KB,MIME类型:image/jpeg)
文件信息
结构化数据
说明
摘要
[编辑]描述平吳大誥1.jpg | Binh Ngo Dai Cao (平吳大誥) |
日期 | Written in Later Le Dynasty; Collected into HOANG VIET VAN TUYEN which published in 1825. |
来源 | National Library of Vietnam |
作者 | Nguyen Trai (阮廌) |
许可协议
[编辑]Public domainPublic domainfalsefalse |
本作品在其来源国以及其他著作权期限是作者逝世后70年或以下的国家和地区属于公有领域。 你必须增加美国公有领域标签显示为何这个作品在美国属于公有领域。 | |
本文件已被确认为免除已知的著作权法限制(包括所有相关权利)。 |
https://creativecommons.org/publicdomain/mark/1.0/PDMCreative Commons Public Domain Mark 1.0falsefalse
文件历史
点击某个日期/时间查看对应时刻的文件。
日期/时间 | 缩略图 | 大小 | 用户 | 备注 | |
---|---|---|---|---|---|
当前 | 2009年11月9日 (一) 17:29 | 483 × 573(118 KB) | Clioherodotus(留言 | 贡献) | Same file with a little edited. | |
2009年11月7日 (六) 17:36 | 517 × 612(103 KB) | Clioherodotus(留言 | 贡献) | {{Information |Description=Binh Ngo Dai Cao (平吳大誥) |Source=National Library of Vietnam |Date=Written in Later Le Dynasty; Collected into HOANG VIET VAN TUYEN which 1825. |Author=Nguyen Trai (阮廌) |Permission= |other_versions= }} [[Category:His |
您不可以覆盖此文件。
文件用途
以下页面使用本文件:
全域文件用途
以下其他wiki使用此文件:
- en.wikipedia.org上的用途
- sr.wikipedia.org上的用途
- vi.wikipedia.org上的用途
- Nguyễn Trãi
- Nam quốc sơn hà
- Bình Ngô đại cáo
- Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
- Bảo Đại
- Nguyễn Phi Khanh
- Vụ án Lệ Chi viên
- Thể loại:Nguyễn Trãi
- Ức Trai thi tập
- Dư địa chí
- Bản mẫu:Tuyên ngôn độc lập Việt Nam
- Trường Đại học Nguyễn Trãi
- Trần Nguyên Đán
- Hồ Chí Minh
- Văn học Đại Việt thời Lê sơ
- Bình Ngô sách
- Thiên mệnh anh hùng
- Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
- Tuyên cáo Việt Nam độc lập
- Lam Sơn thực lục
- Quân trung từ mệnh tập
- Nguyễn Anh Vũ
- Bản mẫu:Nguyễn Trãi
- Văn hóa Lê–Mạc
- Quốc âm thi tập
- vi.wikisource.org上的用途
- www.wikidata.org上的用途
- zh.wikipedia.org上的用途
元数据
此文件含有额外信息,这些信息可能是创建或数字化该文件时使用的数码相机或扫描仪所添加的。如果文件已从其原始状态修改,某些详细信息可能无法完全反映修改后的文件。
相机制造商 | Canon |
---|---|
相机型号 | Canon EOS 5D |
曝光时间 | 1/8秒(0.125) |
光圈值 | f/9 |
感光度(ISO) | 100 |
数据生成日期时间 | 2009年3月31日 (二) 09:29 |
镜头焦距 | 50毫米 |
方向 | 正常 |
水平分辨率 | 240 dpi |
垂直分辨率 | 240 dpi |
使用软件 | ACD Systems Digital Imaging |
文件修改日期时间 | 2009年11月10日 (二) 01:20 |
亮度(Y)和色度(C)位置 | 中间 |
曝光程序 | 手动 |
Exif版本 | 2.2 |
数字化日期时间 | 2009年3月31日 (二) 09:29 |
APEX快门速度 | 3 |
APEX光圈 | 6.33985 |
APEX曝光补偿 | 0 |
最大光圈 | 2.625 APEX(f/2.48) |
测光模式 | 单点 |
闪光灯 | 闪光灯未点亮、闪光灯强制关闭 |
修改时间厘秒数 | 617 |
焦平面X分辨率 | 3,086.925795053 |
焦平面分辨率单位 | 英寸 |
自订图像处理 | 普通处理 |
曝光模式 | 手动曝光 |
白平衡 | 手动白平衡 |
场景拍摄类型 | 标准 |