File:Cgs nguyenbaotri (cropped).jpg
维基共享资源,媒体文件资料库
跳转到导航
跳转到搜索
Cgs_nguyenbaotri_(cropped).jpg (231 × 336像素,文件大小:67 KB,MIME类型:image/jpeg)
文件信息
结构化数据
说明
摘要
[编辑]描述Cgs nguyenbaotri (cropped).jpg |
Tiếng Việt: Nguyễn Bảo Trị (sinh năm 1929) nguyên là tướng lĩnh bộ binh của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, cấp bậc Trung tướng. Ông xuất thân từ khóa đầu tiên và cũng là khóa duy nhất ở trường sĩ quan trừ bị do Quốc gia Việt Nam mở ra tại miền bắc Việt Nam. Tốt nghiệp được chọn về đơn vị bộ binh. Khởi đầu với chức vụ Đại đội trưởng của một đơn vị bộ binh tác chiến. Tuần tự theo hệ thống chỉ huy lên đến chức vụ chỉ huy cấp Sư đoàn, Quân đoàn trước khi được chuyển sang làm Chỉ huy trưởng các đơn vị yểm trợ và đào tạo trực thuộc Bộ Tổng tham mưu. Là một sĩ quan được thăng cấp khá nhanh, mang quân hàm Chuẩn tướng khi mới có 35 tuổi. |
日期 | |
来源 | https://nguyentin.tripod.com/cgs_vietnamese-u.htm |
作者 | The United States Army Command and General Staff College |
本文件提取自另一个文件 :Cgs nguyenbaotri.jpg |
许可协议
[编辑]Public domainPublic domainfalsefalse |
العربية ∙ català ∙ čeština ∙ Deutsch ∙ Ελληνικά ∙ English ∙ español ∙ eesti ∙ فارسی ∙ suomi ∙ français ∙ galego ∙ हिन्दी ∙ hrvatski ∙ magyar ∙ italiano ∙ 日本語 ∙ 한국어 ∙ македонски ∙ മലയാളം ∙ Malti ∙ Nederlands ∙ polski ∙ português ∙ português do Brasil ∙ română ∙ русский ∙ sicilianu ∙ slovenčina ∙ slovenščina ∙ српски / srpski ∙ ไทย ∙ Türkçe ∙ українська ∙ Tiếng Việt ∙ 中文 ∙ 中文(简体) ∙ 中文(繁體) ∙ +/− |
文件历史
点击某个日期/时间查看对应时刻的文件。
日期/时间 | 缩略图 | 大小 | 用户 | 备注 | |
---|---|---|---|---|---|
当前 | 2022年7月5日 (二) 03:34 | 231 × 336(67 KB) | 源義信(留言 | 贡献) | Uploaded a work by The United States Army Command and General Staff College from https://nguyentin.tripod.com/cgs_vietnamese-u.htm with UploadWizard |
您不可以覆盖此文件。
文件用途
以下页面使用本文件:
全域文件用途
以下其他wiki使用此文件:
- en.wikipedia.org上的用途
- vi.wikipedia.org上的用途
- www.wikidata.org上的用途
- zh.wikipedia.org上的用途
元数据
此文件含有额外信息,这些信息可能是创建或数字化该文件时使用的数码相机或扫描仪所添加的。如果文件已从其原始状态修改,某些详细信息可能无法完全反映修改后的文件。
相机制造商 | Apple |
---|---|
相机型号 | iPhone 5 |
曝光时间 | 1/20秒(0.05) |
光圈值 | f/2.4 |
感光度(ISO) | 50 |
数据生成日期时间 | 2014年9月28日 (日) 10:03 |
镜头焦距 | 4.12毫米 |
宽度 | 227 px |
高度 | 382 px |
每色彩组分位数 |
|
像素构成 | RGB |
方向 | 正常 |
色彩组分数 | 3 |
水平分辨率 | 72 dpi |
垂直分辨率 | 72 dpi |
使用软件 | Adobe Photoshop CC 2019 (Windows) |
文件修改日期时间 | 2022年7月5日 (二) 11:32 |
亮度(Y)和色度(C)位置 | 中间 |
曝光程序 | 普通程序 |
Exif版本 | 2.21 |
数字化日期时间 | 2014年9月28日 (日) 10:03 |
每个色彩组分意义 |
|
APEX快门速度 | 4.3219567690557 |
APEX光圈 | 2.5260688216893 |
APEX亮度 | 3.365141955836 |
APEX曝光补偿 | 0 |
测光模式 | 多区 |
闪光灯 | 闪光灯未点亮、闪光灯强制关闭 |
数据生成时间厘秒数 | 182 |
数字化时间厘秒数 | 182 |
支持的Flashpix版本 | 1 |
色彩空间 | sRGB |
感光方法 | 单芯片彩色区域传感器 |
场景类型 | 直接拍摄的图像 |
曝光模式 | 自动曝光 |
白平衡 | 自动白平衡 |
35毫米胶片焦距 | 33毫米 |
场景拍摄类型 | 标准 |
使用的镜头 | iPhone 5 back camera 4.12mm f/2.4 |
元数据最后修改日期 | 2022年7月5日 (二) 19:32 |
原始文件唯一ID | 128C85424FDE03DC24110478E867B5F3 |