File:Cgs nguyenthanhsang.jpg
来自Wikimedia Commons
跳转到导航
跳转到搜索
Cgs_nguyenthanhsang.jpg (300 × 314像素,文件大小:25 KB,MIME类型:image/jpeg)
文件信息
结构化数据
说明
摘要
[编辑]描述Cgs nguyenthanhsang.jpg |
Tiếng Việt: Nguyễn Thanh Sằng (1926-2005), nguyên là một cựu tướng lĩnh Bộ binh của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, cấp bậc Thiếu tướng. Ông xuất thân từ những khóa đầu tiên ở trường Võ bị Quốc gia do Chính phủ Quốc gia Việt Nam, được sự hỗ trợ của Quân đội Pháp mở ra tại Trung phần vào những năm cuối của thập niên 1940, với mục đích đào tạo sĩ quan người Việt phục vụ cho Quân đội Quốc gia nằm trong Quân đội Liên hiệp Pháp. Ông đã từng đảm trách chức vụ Tỉnh trưởng, Tư lệnh Sư đoàn Bộ binh. Trước khi giải ngũ, ông giữ chức Tư lệnh Tiền phương của một Quân đoàn. |
日期 | 未知日期 |
来源 | https://nguyentin.tripod.com/cgs_vietnamese-u.htm |
作者 | The United States Army Command and General Staff College |
许可协议
[编辑]Public domainPublic domainfalsefalse |
العربية ∙ català ∙ čeština ∙ Deutsch ∙ Ελληνικά ∙ English ∙ español ∙ eesti ∙ فارسی ∙ suomi ∙ français ∙ galego ∙ हिन्दी ∙ hrvatski ∙ magyar ∙ italiano ∙ 日本語 ∙ 한국어 ∙ македонски ∙ മലയാളം ∙ Malti ∙ Nederlands ∙ polski ∙ português ∙ português do Brasil ∙ română ∙ русский ∙ sicilianu ∙ slovenčina ∙ slovenščina ∙ српски / srpski ∙ svenska ∙ ไทย ∙ Türkçe ∙ українська ∙ Tiếng Việt ∙ 中文 ∙ 中文(简体) ∙ 中文(繁體) ∙ +/− |
文件历史
点击某个日期/时间查看对应时刻的文件。
日期/时间 | 缩略图 | 大小 | 用户 | 备注 | |
---|---|---|---|---|---|
当前 | 2022年7月4日 (一) 15:56 | 300 × 314(25 KB) | 源義信(留言 | 贡献) | Uploaded a work by The United States Army Command and General Staff College from https://nguyentin.tripod.com/cgs_vietnamese-u.htm with UploadWizard |
您不可以覆盖此文件。
文件用途
没有页面使用本文件。
全域文件用途
以下其他wiki使用此文件:
- vi.wikipedia.org上的用途
- zh.wikipedia.org上的用途
元数据
此文件含有额外信息,这些信息可能是创建或数字化该文件时使用的数码相机或扫描仪所添加的。如果文件已从其原始状态修改,某些详细信息可能无法完全反映修改后的文件。
相机制造商 | Apple |
---|---|
相机型号 | iPhone 6 Plus |
曝光时间 | 1/15秒(0.066666666666667) |
光圈值 | f/2.2 |
感光度(ISO) | 40 |
数据生成日期时间 | 2014年11月19日 (三) 09:00 |
镜头焦距 | 4.15毫米 |
曝光程序 | 普通程序 |
Exif版本 | 2.21 |
数字化日期时间 | 2014年11月19日 (三) 09:00 |
APEX快门速度 | 3.9070567986231 |
APEX光圈 | 2.2750071245369 |
APEX亮度 | 3.3979303857008 |
APEX曝光补偿 | 0.00390625 |
测光模式 | 多区 |
闪光灯 | 闪光灯未点亮、自动模式 |
数据生成时间厘秒数 | 17 |
数字化时间厘秒数 | 17 |
白平衡 | 自动白平衡 |
35毫米胶片焦距 | 29毫米 |