File:Cgs phamvandong.jpg
来自Wikimedia Commons
跳转到导航
跳转到搜索
Cgs_phamvandong.jpg (600 × 424像素,文件大小:118 KB,MIME类型:image/jpeg)
文件信息
结构化数据
说明
说明
添加一行文字以描述该文件所表现的内容
Phạm Văn Đổng (October 25, 1919 – November 26, 2008) was a South Vietnamese general.
摘要
[编辑]描述Cgs phamvandong.jpg |
Tiếng Việt: Phạm Văn Đổng (1919-2008) nguyên là một cựu tướng lĩnh của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, cấp bậc Thiếu tướng. Ông xuất thân từ trường Võ bị do Quân đội Pháp mở ra ở vùng Đông bắc Bắc Kỳ (nơi có nhiều sắc dân thiểu số) với mục đích đào tạo người Việt trở thành sĩ quan để phục vụ trong Quân đội Thuộc địa. Mặc dù nguyên lai binh nghiệp của ông là Bộ binh. Tuy nhiên, trong thời gian tại ngũ ông cũng được đảm nhiệm những chức vụ ở các lĩnh vực khác nhau. Ông cũng là một chính khách, từng giữ chức Tổng trưởng Bộ Cựu chiến binh trong Nội các của Thủ tướng Trần Thiện Khiêm (1969-1974). |
|||
日期 | 未知日期 | |||
来源 | https://nguyentin.tripod.com/cgs_vietnamese-u.htm | |||
作者 | The United States Army Command and General Staff College | |||
其他版本 |
|
许可协议
[编辑]Public domainPublic domainfalsefalse |
![]() |
العربية ∙ català ∙ čeština ∙ Deutsch ∙ Ελληνικά ∙ English ∙ español ∙ eesti ∙ فارسی ∙ suomi ∙ français ∙ galego ∙ हिन्दी ∙ hrvatski ∙ magyar ∙ italiano ∙ 日本語 ∙ 한국어 ∙ македонски ∙ മലയാളം ∙ Malti ∙ Nederlands ∙ polski ∙ português ∙ português do Brasil ∙ română ∙ русский ∙ sicilianu ∙ slovenčina ∙ slovenščina ∙ српски / srpski ∙ ไทย ∙ Türkçe ∙ українська ∙ Tiếng Việt ∙ 中文 ∙ 中文(简体) ∙ 中文(繁體) ∙ +/− |
![]() |
文件历史
点击某个日期/时间查看对应时刻的文件。
日期/时间 | 缩略图 | 大小 | 用户 | 备注 | |
---|---|---|---|---|---|
当前 | 2022年7月5日 (二) 03:13 | ![]() | 600 × 424(118 KB) | 源義信(留言 | 贡献) | Uploaded a work by The United States Army Command and General Staff College from https://nguyentin.tripod.com/cgs_vietnamese-u.htm with UploadWizard |
您不可以覆盖此文件。
文件用途
以下页面使用本文件:
元数据
此文件含有额外信息,这些信息可能是创建或数字化该文件时使用的数码相机或扫描仪所添加的。如果文件已从其原始状态修改,某些详细信息可能无法完全反映修改后的文件。
相机制造商 | Apple |
---|---|
相机型号 | iPhone 5 |
曝光时间 | 1/20秒(0.05) |
光圈值 | f/2.4 |
感光度(ISO) | 50 |
数据生成日期时间 | 2014年9月28日 (日) 10:39 |
镜头焦距 | 4.12毫米 |
方向 | 正常 |
水平分辨率 | 72 dpi |
垂直分辨率 | 72 dpi |
使用软件 | Microsoft Windows Photo Viewer 6.1.7600.16385 |
文件修改日期时间 | 2014年9月29日 (一) 19:04 |
亮度(Y)和色度(C)位置 | 中间 |
曝光程序 | 普通程序 |
Exif版本 | 2.21 |
数字化日期时间 | 2014年9月28日 (日) 10:39 |
每个色彩组分意义 |
|
APEX快门速度 | 4.3219567690557 |
APEX光圈 | 2.5260688216893 |
APEX亮度 | 3.6644474034621 |
APEX曝光补偿 | 0 |
测光模式 | 多区 |
闪光灯 | 闪光灯未点亮、闪光灯强制关闭 |
数据生成时间厘秒数 | 168 |
数字化时间厘秒数 | 168 |
支持的Flashpix版本 | 1 |
色彩空间 | sRGB |
感光方法 | 单芯片彩色区域传感器 |
场景类型 | 直接拍摄的图像 |
曝光模式 | 自动曝光 |
白平衡 | 自动白平衡 |
35毫米胶片焦距 | 33毫米 |
场景拍摄类型 | 标准 |