File:Chùa Cam Lộ (cropped) 150830.jpg
来自Wikimedia Commons
跳转到导航
跳转到搜索
![File:Chùa Cam Lộ (cropped) 150830.jpg](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/49/Ch%C3%B9a_Cam_L%E1%BB%99_%28cropped%29_150830.jpg/371px-Ch%C3%B9a_Cam_L%E1%BB%99_%28cropped%29_150830.jpg?20220115063659)
本预览的尺寸:371 × 599像素。 其他分辨率:149 × 240像素 | 297 × 480像素 | 476 × 768像素 | 634 × 1,024像素 | 2,322 × 3,747像素。
原始文件 (2,322 × 3,747像素,文件大小:2.57 MB,MIME类型:image/jpeg)
文件信息
结构化数据
说明
说明
添加一行文字以描述该文件所表现的内容
摘要
[编辑]描述Chùa Cam Lộ (cropped) 150830.jpg |
Cam Lo Pagoda is the temple with the highest stupa in Vietnam, setting a record on May 21, 2016. Tiếng Việt: Hình tự chụp bằng điện thoại di động cá nhân về ngôi chùa Cam Lộ là ngôi chùa có bảo tháp cao nhất Việt Nam, được xác lập kỷ lục vào ngày 21/5/2016 |
日期 | |
来源 | Tôi sáng tạo ra toàn bộ tác phẩm |
作者 | Phương Huy (thảo luận) |
许可协议
[编辑]Public domainPublic domainfalsefalse |
![]() |
我,本作品著作权人,释出本作品至公有领域。这适用于全世界。 在一些国家这可能不合法;如果是这样的话,那么: 我无条件地授予任何人以任何目的使用本作品的权利,除非这些条件是法律规定所必需的。 |
文件历史
点击某个日期/时间查看对应时刻的文件。
日期/时间 | 缩略图 | 大小 | 用户 | 备注 | |
---|---|---|---|---|---|
当前 | 2022年1月15日 (六) 06:36 | ![]() | 2,322 × 3,747(2.57 MB) | Phương Huy(留言 | 贡献) | more details |
2017年2月11日 (六) 08:42 | ![]() | 704 × 1,176(289 KB) | Phương Huy(留言 | 贡献) | {{Thông tin |Miêu tả = Hình tự chụp bằng điện thoại di động cá nhân về ngôi chùa Cam Lộ là ngôi chùa có bảo tháp cao nhất Việt Nam, được xác lập kỷ lục vào ngày 21/5/2016 |Nguồn = Tô… |
您不可以覆盖此文件。
文件用途
以下页面使用本文件:
全域文件用途
以下其他wiki使用此文件:
- ceb.wikipedia.org上的用途
- en.wikipedia.org上的用途
- ja.wikipedia.org上的用途
- ko.wikipedia.org上的用途
- vi.wikipedia.org上的用途
- www.wikidata.org上的用途
- zh.wikipedia.org上的用途
元数据
此文件含有额外信息,这些信息可能是创建或数字化该文件时使用的数码相机或扫描仪所添加的。如果文件已从其原始状态修改,某些详细信息可能无法完全反映修改后的文件。
相机制造商 | WIKO |
---|---|
相机型号 | RIDGE FAB 4G |
曝光时间 | 1/33秒(0.03030303030303) |
感光度(ISO) | 887 |
数据生成日期时间 | 2016年10月31日 (一) 15:08 |
镜头焦距 | 4.6毫米 |
方向 | 正常 |
文件修改日期时间 | 2016年10月31日 (一) 15:08 |
亮度(Y)和色度(C)位置 | 中间 |
曝光程序 | 未定义 |
Exif版本 | 2.2 |
数字化日期时间 | 2016年10月31日 (一) 15:08 |
每个色彩组分意义 |
|
APEX快门速度 | 5.057 |
APEX光圈 | 2.65 |
APEX亮度 | −0.73 |
测光模式 | 平均 |
闪光灯 | 闪光灯未点亮 |
修改时间厘秒数 | 932379 |
数据生成时间厘秒数 | 93 |
数字化时间厘秒数 | 93 |
支持的Flashpix版本 | 1 |
色彩空间 | sRGB |
曝光指数 | 344 |
感光方法 | 0 |
场景类型 | 直接拍摄的图像 |
曝光模式 | 自动曝光 |
35毫米胶片焦距 | 0毫米 |
场景拍摄类型 | 标准 |
场景控制 | 8 |
GPS时间(原子钟) | 08:08 |
GPS日期 | 2016年10月31日 (星期一) |