Category:Moltke class battlecruiser

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>classe Moltke; Moltke-osztály; Линейные крейсера типа «Мольтке»; Moltke-Klasse; Classe Moltke; بتل‌کروزر کلاس ملتک; 毛奇级战列巡洋舰; třída Moltke; Moltke sınıfı muharebe kruvazörü; モルトケ級巡洋戦艦; 毛奇级战列巡洋舰; classe Moltke; 毛奇級戰鬥巡洋艦; Krążowniki liniowe typu Moltke; סיירות המערכה מסדרת מולטקה; Moltke class battlecruiser; 毛奇級戰列巡洋艦; 毛奇級戰列巡洋艦; Clase Moltke; Линейни крайцери тип „Молтке“; Moltke-class battlecruiser; Лінійні крейсери типу «Мольтке»; καταδρομικό κλάσης Μόλτκε; Moltke; classe di navi da guerra della Marina Imperiale tedesca; navire de guerre; Lớp tàu chiến-tuần dương của Đế quốc Đức; ship class; třída německých bitevních křižníků; סדרת ספינות גרמניות; Moltke sınıfı; モルトケ級; Lớp tàu chiến-tuần dương Moltke</nowiki>
Moltke 
Lớp tàu chiến-tuần dương của Đế quốc Đức
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Được đặt tên theo
Quốc gia xuất xứ
Nhà quản lý
Gồm có
Hãng sản xuất
Beam
  • 29,4 m
Draft
  • 9,19 m
Chiều dài
  • 186,6 m
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

2

G

Tập tin trong thể loại “Moltke class battlecruiser”

Thể loại này gồm tập tin sau.