Category:Emperor Gia Long

El Wikimedia Commons
Salti al navigilo Salti al serĉilo
<nowiki>Gia Long; 阮福映; Gia Long; Gia Long; Gia Long; Gia Long; Нгуен Тхе-то; 阮福映; Gia Long; Gia Long; 嘉隆帝; Gia Long; ג'יה לונג; Gia Long; 嘉隆帝; 嘉隆帝; 阮福映; Gia Long; Gia Long; Gia Long; Gia Long; Gă-lṳ̀ng Huòng-dá̤; Gia Long; 자롱; 嘉隆帝; Gia Long; جيا لونج; Gia Long; Gia Long; 嘉隆帝; Gia Long; Нгуен Тхэ-то; Gia Long; Gia Long; Gia Long; Gia Long; 嘉隆帝; สมเด็จพระจักรพรรดิซา ล็อง; Ka-liông Hông-tè; Gia Long; 嘉隆帝; Gia Long; យ៉ា ឡុង; 嘉隆帝; Gia Long; Gia Long; جيا لونغ; Gia Long; Зя Лонг; emperador vietnamita de la dinastía Nguyễn; ベトナム阮朝(越南、大南)初代皇帝; Empereur du Viet Nam, premier empereur de la dynastie Nguyễn (1802-1820); monarca vietnamín (1762–1820); founder and 1st emperor of the Nguyễn dynasty of Vietnam (r. 1802-04); staatsman uit Vietnam (1762-1820); император Вьетнама (Аннама); رجل دولة فيتنامي; vietnamesischer Kaiser, erster Kaiser der Nguyễn-Dynastie (1802–1820); Vietnamin keisari (1802–1820); Impire Vítneam; founder and 1st emperor of the Nguyễn dynasty of Vietnam (r. 1802-04); 越南最后一个传统王朝阮朝的开国君主; hoàng đế đầu tiên của nhà Nguyễn, Việt Nam; 阮福暎; グエン・アイン; 阮福映; 世祖; 開天弘道立紀垂統神文聖武峻徳隆功至仁大孝高皇帝; 阮王; Nguyên Anh; Nguyen Phuc Anh; Nguyên Phuc Anh; Nguyen Phuc Anh; Nguyen Anh; Nguyễn Ánh; Nguyen Anh; Nguyen Anh; Nguyễn Phúc Ánh; Nguyen Phuc Anh; Зя Лонг; 阮福映; 阮福暎; 阮福種; 阮福暖; 阮世祖; 가륭제; 응우옌 아인; 응우옌 왕조의 가륭제; 응우옌푹아인; 쟈롱; 응우옌아인; 응우옌 푹 아인; 가륭; Nguyễn Phúc Ánh; Nguyễn Ánh; Gia-long; Nguyễn Phúc Ánh; Nguyen Anh; 嘉隆王; 阮世祖; 阮福暎; 阮福種; 阮福暖; Nguyễn Phước Ánh; Khai thiên Hoằng đạo Lập kỷ Thùy thống Thần văn Thánh vũ Tuấn đức Long công Chí nhân Đại hiếu Cao Hoàng đế; Nguyễn Phước Noãn; Hoàng Đế Gia Long; Nguyễn Phúc Noãn; Nguyễn Phúc Ánh; Nguyễn Phước Chủng; Nguyễn Ánh; Nguyễn Thế Tổ; Nguyễn Phúc Chủng; Nguyễn Vương</nowiki>
Gia Long 
founder and 1st emperor of the Nguyễn dynasty of Vietnam (r. 1802-04)
Alŝuti plurmedion
Nomo en denaska lingvo
  • Gia Long
Naskiĝdatola 8-a de februaro 1762
Hue
Nguyễn Phúc Ánh
Mortdatola 3-a de februaro 1820
Hue
Loko de entombigo
Laborperiodo (komenco)
  • 1802
Ŝtataneco
Okupo
Posteno
Familio
Patro
  • Nguyễn Phúc Luân
Patrino
  • Nguyễn Thị Hoàn
Frato aŭ fratino
  • Nguyễn Phúc Hạo (patra duonfrato)
  • Nguyễn Phúc Đồng
  • Nguyễn Phúc Mân (patra duonfrato)
  • Nguyễn Phúc Điển
  • Nguyễn Phúc Ngọc Tú
  • Nguyễn Phúc Ngọc Du (patra duonfratino)
  • Nguyễn Phúc Ngọc Tuyền (patra duonfratino)
Infano
  • Minh Mạng
  • Nguyễn Phúc Cảnh
  • Nguyễn Phúc Quang
  • Nguyễn Phúc Đài
  • Nguyễn Phúc Tấn
  • Nguyễn Phúc Cự
  • Nguyễn Phúc Quân
  • Nguyễn Phúc Hy
  • Nguyễn Phúc Bính
  • Nguyễn Phúc Phổ
  • Nguyễn Phúc Chẩn
  • Nguyễn Phúc Mão
  • Nguyễn Phúc Ngọc Châu
  • Nguyễn Phúc Ngọc Quỳnh
  • Nguyễn Phúc Ngọc Anh
  • Nguyễn Phúc Ngọc Trân
  • Nguyễn Phúc Ngọc Xuyến
  • Nguyễn Phúc Ngọc Ngoạn
  • Nguyễn Phúc Ngọc Nga
  • Nguyễn Phúc Ngọc Cửu
  • Nguyễn Phúc Ngọc Nguyệt
  • Nguyễn Phúc Ngọc Ngôn
  • Nguyễn Phúc Ngọc Vân
  • Nguyễn Phúc Ngọc Khuê
  • Nguyễn Phúc Ngọc Cơ
  • Nguyễn Phúc Ngọc Thành
Edz(in)o
  • Empress Thua Thien
  • Trần Thị Đang
  • Lê Ngọc Bình (1802 – nekonata valoro)
Norma datumaro
Vikidatumoj Q210417
ISNI (ISO 27729) identigilo: 0000000111785171
VIAF (internacia) identigilo: 162630835
GND-identigilo (Germanio): 1069354015
LCCN (Usono) identigilo: n97073081
Edit infobox data on Wikidata
日本語: 嘉隆帝(1762年–1820年)は、ベトナム阮朝の初代皇帝。諱は阮福暎(「阮福映」とも表記される)。

Subkategorioj

Ĉi tiu kategorio havas la 4 jenajn subkategoriojn, el 4 entute.

Dosieroj en kategorio “Emperor Gia Long”

La jenaj 27 dosieroj estas en ĉi tiu kategorio, el 27 entute.