File:Đường vào Tam Cốc - Ninh Bình.JPG
维基共享资源,媒体文件资料库
跳转到导航
跳转到搜索
本预览的尺寸:800 × 534像素。 其他分辨率:320 × 213像素 | 640 × 427像素 | 1,024 × 683像素 | 1,280 × 854像素 | 1,600 × 1,067像素。
原始文件 (1,600 × 1,067像素,文件大小:554 KB,MIME类型:image/jpeg)
文件信息
结构化数据
说明
说明
添加一行文字以描述该文件所表现的内容
描述Đường vào Tam Cốc - Ninh Bình.JPG |
Tiếng Việt: Đường vào Tam Cốc, đi thuyền trên sông Ngô Đồng, hai bên là những dãy núi đá vôi, được mệnh danh là Hạ Long trên cạn của Việt Nam |
||
日期 | |||
来源 | vi:Tập tin:Đường vào Tam Cốc - Ninh Bình.JPG | ||
作者 | vi:user:Thỏ nâu | ||
授权 (二次使用本文件) |
Vietnamese Wikipedia 用户 Thỏ nâu,本作品著作权人,特此采用以下许可协议发表本作品:
![]() ![]() ![]() 本文件采用知识共享署名-相同方式共享 3.0 未本地化版本许可协议授权。
|
文件历史
点击某个日期/时间查看对应时刻的文件。
日期/时间 | 缩略图 | 大小 | 用户 | 备注 | |
---|---|---|---|---|---|
当前 | 2009年3月4日 (三) 06:10 | 1,600 × 1,067(554 KB) | Bình Giang(留言 | 贡献) | {{Information |Description={{vi|Đường vào Tam Cốc, đi thuyền trên sông Ngô Đồng, hai bên là những dãy núi đá vôi, được mệnh danh là Hạ Long trên cạn của Việt Nam}} |Source=[[:vi:Tập tin:Đường vào Tam Cốc - |
您不可以覆盖此文件。
文件用途
以下页面使用本文件:
全域文件用途
以下其他wiki使用此文件:
- cy.wikipedia.org上的用途
- de.wikipedia.org上的用途
- en.wikipedia.org上的用途
- es.wikipedia.org上的用途
- eu.wikipedia.org上的用途
- fr.wikipedia.org上的用途
- he.wikipedia.org上的用途
- hr.wikipedia.org上的用途
- ht.wikipedia.org上的用途
- hu.wikipedia.org上的用途
- ko.wikipedia.org上的用途
- lt.wikipedia.org上的用途
- mai.wikipedia.org上的用途
- ne.wikipedia.org上的用途
- pt.wikipedia.org上的用途
- sl.wikipedia.org上的用途
- tr.wikipedia.org上的用途
- uk.wikipedia.org上的用途
- vi.wikipedia.org上的用途
- zh.wikipedia.org上的用途
元数据
此文件含有额外信息,这些信息可能是创建或数字化该文件时使用的数码相机或扫描仪所添加的。如果文件已从其原始状态修改,某些详细信息可能无法完全反映修改后的文件。
相机制造商 | Canon |
---|---|
相机型号 | Canon EOS Kiss F |
曝光时间 | 1/200秒(0.005) |
光圈值 | f/9 |
感光度(ISO) | 200 |
数据生成日期时间 | 2009年2月6日 (五) 11:17 |
镜头焦距 | 18毫米 |
方向 | 0 |
水平分辨率 | 72 dpi |
垂直分辨率 | 72 dpi |
使用软件 | Picasa 3.0 |
文件修改日期时间 | 2009年2月6日 (五) 11:17 |
亮度(Y)和色度(C)位置 | 重叠 |
曝光程序 | 普通程序 |
Exif版本 | 2.21 |
数字化日期时间 | 2009年2月6日 (五) 11:17 |
APEX快门速度 | 7.625 |
APEX光圈 | 6.375 |
APEX曝光补偿 | 0 |
测光模式 | 多区 |
闪光灯 | 闪光灯未点亮、闪光灯强制关闭 |
修改时间厘秒数 | 84 |
数据生成时间厘秒数 | 84 |
数字化时间厘秒数 | 84 |
色彩空间 | 未标定 |
焦平面X分辨率 | 4,438.3561643836 |
焦平面Y分辨率 | 4,445.9691252144 |
焦平面分辨率单位 | 英寸 |
自订图像处理 | 普通处理 |
曝光模式 | 自动曝光 |
白平衡 | 自动白平衡 |
场景拍摄类型 | 标准 |
唯一图像ID | a19303a9afa22b0c651703e74fa5a7e5 |