File:Chua Cau Hoi An.jpg
维基共享资源,媒体文件资料库
跳转到导航
跳转到搜索
本预览的尺寸:800 × 600像素。 其他分辨率:320 × 240像素 | 640 × 480像素 | 1,024 × 768像素 | 1,280 × 960像素 | 1,600 × 1,200像素。
原始文件 (1,600 × 1,200像素,文件大小:695 KB,MIME类型:image/jpeg)
文件信息
结构化数据
说明
摘要[编辑]
描述Chua Cau Hoi An.jpg |
English: Japanese Bridge, en:Hoi An, Vietnam.
Tiếng Việt: Chùa Cầu, vi:Hội An, Việt Nam.
Français : Le pont Japonais à fr:Hội An, au Việt Nam. Sa particularité est d'être aussi une pagode.
日本語: ベトナムホイアンの来遠橋(通称日本橋)
中文:越南中部會安市之廚橋(又稱来遠橋或日本橋). |
日期 | |
来源 | 自己的作品 |
作者 | Photo by Pham Quoc Hung. |
授权 (二次使用本文件) |
PD-self |
许可协议[编辑]
Public domainPublic domainfalsefalse |
我,本作品著作权人,释出本作品至公有领域。这适用于全世界。 在一些国家这可能不合法;如果是这样的话,那么: 我无条件地授予任何人以任何目的使用本作品的权利,除非这些条件是法律规定所必需的。 |
文件历史
点击某个日期/时间查看对应时刻的文件。
日期/时间 | 缩略图 | 大小 | 用户 | 备注 | |
---|---|---|---|---|---|
当前 | 2006年1月14日 (六) 18:31 | 1,600 × 1,200(695 KB) | Hungpq0904~commonswiki(留言 | 贡献) | Author: Pham Quoc Hung |
您不可以覆盖此文件。
文件用途
没有页面使用本文件。
全域文件用途
以下其他wiki使用此文件:
- ar.wikipedia.org上的用途
- ca.wikipedia.org上的用途
- cs.wikipedia.org上的用途
- en.wikipedia.org上的用途
- es.wikipedia.org上的用途
- fr.wikipedia.org上的用途
- he.wikipedia.org上的用途
- ja.wikipedia.org上的用途
- ka.wikipedia.org上的用途
- ko.wikipedia.org上的用途
- no.wikipedia.org上的用途
- pt.wikipedia.org上的用途
- ru.wikipedia.org上的用途
- sv.wikipedia.org上的用途
- vi.wikipedia.org上的用途
- Thánh địa Mỹ Sơn
- Vịnh Hạ Long
- Phố cổ Hội An
- Hoàng thành Thăng Long
- Chùa Việt Nam
- Chùa Cầu
- Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
- Quần thể di tích Cố đô Huế
- Thành nhà Hồ
- Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
- Khu du lịch quốc gia
- Bản mẫu:Địa danh du lịch Việt Nam
- Bản mẫu:Di sản thế giới tại Việt Nam
- Quần thể danh thắng Tràng An
- Người Nhật tại Việt Nam
- Vịnh Hạ Long – quần đảo Cát Bà
- zh.wikipedia.org上的用途
元数据
此文件中包含有额外的信息。这些信息可能是由数码相机或扫描仪在创建或数字化过程中所添加。
如果文件已从其原始状态修改,某些细节可能无法完全反映修改后的文件。
相机制造商 | Canon |
---|---|
相机型号 | Canon PowerShot A70 |
曝光时间 | 1/1,000秒(0.001) |
光圈值 | f/3.2 |
数据生成日期时间 | 2005年3月17日 (四) 10:25 |
焦距 | 5.40625 mm |
方位 | 标准 |
水平分辨率 | 180 dpi |
垂直分辨率 | 180 dpi |
文件修改日期时间 | 2005年3月17日 (四) 10:25 |
黄色和洋红配置 | 居中 |
Exif版本 | 2.2 |
数字化日期时间 | 2005年3月17日 (四) 10:25 |
图像压缩模式 | 5 |
APEX快门速度 | 9.96875 |
APEX光圈 | 3.34375 |
曝光补偿 | 0 |
最大陆地光圈 | 2.96875 APEX (f/2.8) |
测光模式 | 模式 |
闪光灯 | 闪光灯未点亮、自动模式 |
色彩空间 | sRGB |
焦平面X分辨率 | 7,692.3076923077 |
焦平面Y分辨率 | 7,692.3076923077 |
焦平面分辨率单位 | 英寸 |
感光模式 | 一块彩色区域传感器 |
图像处理 | 标准处理 |
曝光模式 | 自动曝光 |
白平衡 | 自动白平衡 |
数字变焦比率 | 1 |
场景模式 | 标准 |