Category:Østfold

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Østfold; Austfold; Ostfold; Эстфолл; Østfold; اوستفولد; Йостфол; اوستھفیلڈ; اوستفول; Østfold; Østfold fylke; Østfold; 외스트폴주; Østfold; Естфол; Østfold; ওস্টফোল্ড; Østfold; Østfold; ओस्टफॉल्ड; Østfold; Estfolla; Østfold; Естфолд; Østfold; Østfold; Østfold fylke; Østfold; Östfold; ಓಸ್ಟ್ಫೋಲ್ಡ್; Østfold; أوستفولد; Østfold; 東福爾; Østfold megye; ઓસ્ટફોલ્ડ; Østfold; Østfold; Эстфолл; Østfold; Østfold; Østfold; اوستفولد; 东福尔郡; Østfold; ესტფოლდი; エストフォル県; Østfold; אסטפולד; Foldia orientalis; ओस्टफ़ोल्ड; 东福尔; Østfolda fylka; Østfold; Østfold; ஒஸ்டபோல்டு; Østfold; ఓస్ట్‌ఫోల్డ్; Østfold; Østfold; Østfold; Østfold; Østfold; Amt Østfold; Østfoldin lääni; Естфолл; Østfold; Østfold; Estfuolds; Østfold; Østfold; Estfoldas; Østfold; Эстфол; আসফোল্ড; Эстфал; แอสต์โฟลด์; Østfold; Østfold; Østfold; Østfold; Østfold; Østfold fylke; Էստֆոլդ; Østfold; ඔස්ට්ෆෝල්ඩ්; Όστφολντ; اوستفولد; condado de Noruega; fylke (comté de Norvège); condáu de Noruega; губерния (фюльке) в Норвегии; norwegische Provinz; Norwegian county; Norvēģijas filke; 挪威的郡份; contea norvegese; Norveç'te il; fylke i Noreg; مقاطعة في جنوب النرويج; Norveçdə fülke; fylke i Norge; dawny okręg w Norwegii; fylke i Norge; provincia Norvegiae; megye Norvégiában; comtat de Noruega; ನಾರ್ವೇ ದೇಶದ; Norjan lääni; Norwegian county; eksa provinco de Norvegio (1919-2019); norský kraj; condado do sudeste da Noruega; オストフォル; Østfold fylke; Austfoldia</nowiki>
Østfold 
Norwegian county
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríNa Uy
Trung tâm hành chính
Người đứng đầu chính quyền
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1919
  • 2024
Dân số
  • 297.520 (2019)
Diện tích
  • 5.077,2560698499 km² (2018, toàn bộ)
Thay thế cho
Được thay thế bởi
trang chủ chính thức
Map59° 20′ 00″ B, 11° 20′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q50614
mã số VIAF: 4053148997641559870007
định danh GND: 4222941-8
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n81134034
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 133279836
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007564500705171
số quan hệ OpenStreetMap: 406060
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 16 thể loại con sau, trên tổng số 16 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Østfold”

5 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 5 tập tin.