Category:1020 by country
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Deutsch: Das Jahr 1020 nach Ländern.
English: Year 1020 by country.
Español: El año 1020 por país.
Esperanto: La jaro 1020 laŭ lando.
Français : L'année 1020 par pays.
Suomi: Vuosi 1020 maittain.
Svenska: 1020 efter land.
Македонски: Земјите во 1020 година.
Русский: 1020 год по странам.
Українська: Рік 1020 за країною.
বাংলা : দেশ অনুযায়ী ১০২০ সাল
日本語: 1020年の各国.
Thể loại con
Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.