Category:120 (number)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
số: | (one hundred twenty-) |
---|---|
là một: | số tự nhiên, số chẵn, số tam giác, Số lục giác, tetrahedral number, hợp số và harshad number |
other integers: | 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 · 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 · 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 0 · 10 · 20 · 30 · 40 · 50 · 60 · 70 · 80 · 90 · 100 · 110 · 120 · 130 · 140 · 150 · 160 · 170 · 180 · 190 · 200 · 210 · 220 · 230 · 240 · 250 · 260 · 270 · 280 · 290 · 300 · 310 · 320 |
số tự nhiên | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Cách phát âm (đoạn âm thanh) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Là một |
| ||||
Phân tích số nguyên | 23 × 3 × 5 | ||||
hexadecimal in 0-9A-F notation | 78 | ||||
binary in 0/1 notation | 1111000 | ||||
Chữ số Thái Lan | ๑๒๐ | ||||
Bengali–Assamese numeral | ১২০ | ||||
Roman numeral in basic notation | CXX | ||||
Devanagari numeral | १२० | ||||
Gujarati numeral | ૧૨૦ | ||||
Tamil number notation using ௰, ௱, ௲ | ௱௨௰ | ||||
Tamil number notation using ASCII 0 | ௧௨0 | ||||
Morse code in · − notation | · − − − − · · − − − − − − − − | ||||
Khmer numbers | ១២០ | ||||
Kannada numerals | ೧೨೦ | ||||
Lao numerals | ໑໒໐ | ||||
Khác với | |||||
Được xem là đồng nghĩa với | Long hundred | ||||
| |||||
Thể loại con
Thể loại này có 17 thể loại con sau, trên tổng số 17 thể loại con.
Tập tin trong thể loại “120 (number)”
7 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 7 tập tin.
-
B120-AT.svg 1.200×850; 2 kB
-
Capfed 120 blueR.jpg 1.024×476; 298 kB
-
Dendy cartridge 120 in 1.jpg 2.017×2.642; 1,31 MB
-
Ellipse sign 120.svg 750×600; 6 kB
-
Matrixbord 120.png 20×20; 628 byte
-
Nicolás Oulu de Lima's.png 395×557; 496 kB
-
The Club 120 Waterman Drive Harrisonburg VA July 2012.jpg 1.536×2.048; 1,54 MB