Category:160 (number)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
số: | (one hundred sixty-) |
---|---|
other integers: | 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 · 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 0 · 10 · 20 · 30 · 40 · 50 · 60 · 70 · 80 · 90 · 100 · 110 · 120 · 130 · 140 · 150 · 160 · 170 · 180 · 190 · 200 · 210 · 220 · 230 · 240 · 250 · 260 · 270 · 280 · 290 · 300 · 310 · 320 · 330 · 340 · 350 · 360 |
số tự nhiên | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Là một | |||||
---|---|---|---|---|---|
Phân tích số nguyên | 25 × 5 | ||||
hexadecimal in 0-9A-F notation | A0 | ||||
binary in 0/1 notation | 10100000 | ||||
Chữ số Thái Lan | ๑๖๐ | ||||
Bengali–Assamese numeral | ১৬০ | ||||
Roman numeral in basic notation | CLX | ||||
Devanagari numeral | १६० | ||||
Gujarati numeral | ૧૬૦ | ||||
Tamil number notation using ௰, ௱, ௲ | ௱௬௰ | ||||
Tamil number notation using ASCII 0 | ௧௬0 | ||||
Morse code in · − notation | · − − − − − · · · · − − − − − | ||||
chữ số Khmer | ១៦០ | ||||
Kannada numerals | ೧೬೦ | ||||
Lao numerals | ໑໖໐ | ||||
Khác với | |||||
| |||||
Thể loại con
Thể loại này có 12 thể loại con sau, trên tổng số 12 thể loại con.
Tập tin trong thể loại “160 (number)”
9 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 9 tập tin.
-
Cab Speed 160A.svg 110×40; 4 kB
-
Cab Speed 160E.svg 110×40; 4 kB
-
E160.png 200×200; 40 kB
-
E160.svg 200×200; 4 kB
-
Ellipse sign 160.svg 750×600; 5 kB
-
Logo baggage160.png 640×230; 23 kB
-
N160 (Philippines).svg 294×330; 10 kB
-
Preisschild mit Reduzierungen (2020).jpg 3.648×2.736; 1,76 MB
-
TGV160E.svg 127×43; 4 kB