Category:1 (number)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
số: | (one) |
---|---|
là một: | số tự nhiên, số tự đẳng cấu, số lẻ, số tam giác, centered triangular number, số chính phương, số lập phương, centered cube number, centered decagonal number, centered dodecahedral number, Số trung tâm hình lục giác, centered hexagonal number, centered icosahedral number, centered nonagonal number, centered octagonal number, centered octahedral number, centered pentachoric number, centered pentagonal number, centered square number, centered tetrahedral number, dodecahedral number, decagonal number, dodecagonal number, heptagonal number, heptagonal pyramidal number, số lục giác, hexagonal pyramidal number, icosahedral number, nonagonal number, số bát giác, số ngũ giác, pentagonal pyramidal number, pentatope number, square pyramidal number, Số chính phương tam giác, star number, stella octangula number, tetrahedral number, dãy Fibonacci, số tự nhiên, power of two, lũy thừa của 10, power of 1000, đơn vị, non-negative integer, lũy thừa bốn, lũy thừa năm, lũy thừa sáu, lũy thừa bảy, số Mersenne, Repunit, multiplicative identity, coherent SI unit, dimensionless unit, lũy thừa tám, lũy thừa chín, harshad number và {1} |
other integers: | 0 · 1 · 2 · 3 · 4 · 5 · 6 · 7 · 8 · 9 · 10 · 11 · 12 · 13 · 14 · 15 · 16 · 17 · 18 · 19 · 20 · 21 0 · 10 · 20 · 30 · 40 · 50 · 60 · 70 · 80 · 90 · 100 · 110 · 120 · 130 · 140 · 150 · 160 · 170 · 180 · 190 · 200 |
số tự nhiên | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Âm thanh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Spoken text audio | |||||
Cách phát âm (đoạn âm thanh) | |||||
danh xưng | |||||
| |||||
Là một |
| ||||
circled character | ① | ||||
double circled character | ⓵ | ||||
negative circled character | ❶ | ||||
circled sans-serif character | ➀ | ||||
negative circled sans-serif character | ➊ | ||||
Malayalam numeral | ൧ | ||||
Unicode superscript number | ¹ | ||||
Unicode subscript number | ₁ | ||||
parenthesized character | ⑴ | ||||
number with full stop | ⒈ | ||||
number with comma | 🄂 | ||||
Chữ số Thái Lan | ๑ | ||||
Mayan numeral with horizontal bar in Unicode | 𝋡 | ||||
Bengali–Assamese numeral | ১ | ||||
Devanagari numeral | १ | ||||
Gujarati numeral | ૧ | ||||
Gurmukhi numerals | ੧ | ||||
Tibetan numeral | ༡ | ||||
Kannada numerals | ೧ | ||||
Odia numerals | ୧ | ||||
Tamil numerals | ௧ | ||||
Telugu numerals | ౧ | ||||
chữ số Khmer | ១ | ||||
Lao numerals | ໑ | ||||
Burmese numerals | ၁ | ||||
Chữ số Mông Cổ | ᠑ | ||||
Babylonian numerals | 𒐕 | ||||
số La Mã | Ⅰ | ||||
Tamil number notation using ௰, ௱, ௲ | ௧ | ||||
Tamil number notation using ASCII 0 | ௧ | ||||
Roman numeral in basic notation | I | ||||
Mã Morse | .---- | ||||
Babylonian numerals | 𒐕 | ||||
Old Tamil numeral as image | |||||
Mayan numeral with horizontal bar as image | |||||
Đại lượng vật lý được đo |
| ||||
Loạt |
| ||||
Phần tiếp theo của | |||||
Phần kế trước của | |||||
Khác với | |||||
Được xem là đồng nghĩa với | Legendre's constant, 0,999..., không luỹ thừa không, 01 | ||||
| |||||
Thể loại con
Thể loại này có 58 thể loại con sau, trên tổng số 58 thể loại con.
*
+
1
- 1 (Michelin stars) (10 F)
2
A
B
- 1.5-story buildings (407 F)
C
- Chaos (Major Arcana) (6 F)
F
H
- Hanukiah with 1 candle (24 F)
I
- IPhone OS 1 (1 F)
M
- Monad (philosophy) (3 F)
O
- Odd one out (48 F)
- One-button suits (1 F)
- One-star hotels (1 F)
P
- 1.00 (price tag) (5 F)
- 1.50 (price tag) (7 F)
R
S
- Square root of 1 (1 F)
T
Y
- Y1 letter combinations (1 F)
Tập tin trong thể loại “1 (number)”
32 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 32 tập tin.
-
1の数字.png 141×133; 742 byte
-
2 of 2.svg 512×511; 2 kB
-
3 of 3.svg 512×511; 2 kB
-
A picture of the number 1. (c7d2d63d-1dd8-b71b-0b7a-c6b728bc7b77).png 1.600×1.200; 9 kB
-
ANDRADA.jpg 240×351; 8 kB
-
Army Voucher.jpg 447×454; 99 kB
-
Background for shorthand.jpg 1.280×720; 30 kB
-
Convergence Paths.jpg 1.512×1.254; 162 kB
-
Crashtest-Stern 1-1.svg 80×16; 1 kB
-
Ejercicio61.svg 751×751; 2 kB
-
Evolution1glyph.png 262×66; 3 kB
-
Evolution1glyph.svg 262×66; 8 kB
-
FOC-01.png 291×260; 93 kB
-
Gothic letter ahsa.svg 84×150; 5 kB
-
LED digit 1.png 70×112; 2 kB
-
Natural numbers.svg 744×100; 6 kB
-
Numeral converter icon 1 white.svg 83×33; 3 kB
-
OL ONAL DIGIT ONE.jpg 1.920×1.920; 116 kB
-
One word pronuncion.ogg 1,9 s; 21 kB
-
Photo of the village of Ali Abad Bozor Ilam.jpg 1.080×801; 123 kB
-
Samane shahanshahi.png 1.700×1.220; 135 kB
-
Square number 1.png 136×16; 269 byte
-
Tekstaus 1.gif 768×576; 522 kB
-
Triangular number 1.png 232×16; 272 byte
-
Triangular number 3.png 232×32; 307 byte
-
LL-Q150 (fra)-Eihel-un.wav 0,9 s; 83 kB
-
Unus.png 330×200; 4 kB
-
Why0.999equals1.png 700×869; 89 kB
-
مسجدروستا.jpg 1.836×3.264; 907 kB