Category:2018 in Russia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Các nước châu Âu: Ai-xơ-len · Albania · Andorra · Áo · Armenia‡ · Azerbaijan‡ · Ba Lan · Bắc Macedonia · Belarus · Bỉ · Bồ Đào Nha‡ · Bosna và Hercegovina · Bulgaria · Cộng hòa Ireland · Cộng hòa Síp‡ · Croatia · Đan Mạch · Đức · Estonia · Gruzia‡ · Hà Lan‡ · Hungary · Hy Lạp · Kazakhstan‡ · Latvia · Liechtenstein · Litva · Luxembourg · Malta · Moldova · Monaco · Montenegro · Na Uy · Nga‡ · Phần Lan · Pháp‡ · Romania · Séc · Serbia · Slovakia · Slovenia · Tây Ban Nha‡ · Thành Vatican · Thổ Nhĩ Kỳ‡ · Thụy Điển · Thụy Sĩ · Ukraina · Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland · Ý
Tình trạng cụ thể: Đảo Man · Gibraltar · Jersey · Quần đảo Faroe · Svalbard – Nhận dạng hạn chế: Abkhazia‡ · Bắc Síp‡ · Kosovo · Transnistria
‡: partly located in Europe
Tình trạng cụ thể: Đảo Man · Gibraltar · Jersey · Quần đảo Faroe · Svalbard – Nhận dạng hạn chế: Abkhazia‡ · Bắc Síp‡ · Kosovo · Transnistria
‡: partly located in Europe
Các quốc gia ở Châu Á: Ả Rập Saudi · Afghanistan · Ai Cập‡ · Ấn Độ · Armenia‡ · Azerbaijan‡ · Bahrain · Bangladesh · Bhutan · các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất · Campuchia · Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên · Cộng hòa Síp‡ · Đông Timor · Gruzia‡ · Hàn Quốc · Indonesia‡ · Iran · Iraq · Israel · Jordan · Kazakhstan‡ · Kuwait · Kyrgyzstan · Lào · Liban · Malaysia · Maldives · Mông Cổ · Myanma · Nepal · Nga‡ · Nhật Bản · Oman · Pakistan · Philippines · Qatar · Singapore · Sri Lanka · Syria · Tajikistan · Thái Lan · Thổ Nhĩ Kỳ‡ · Trung Quốc · Turkmenistan · Uzbekistan · Việt Nam · Vương quốc Bru-nây · Yemen
Nhận dạng hạn chế: Abkhazia‡ · Bắc Síp‡ · Đài Loan · Nhà nước Palestine – Các lãnh thổ khác: Hồng Kông · Ma Cao
‡: partly located in Asia
Nhận dạng hạn chế: Abkhazia‡ · Bắc Síp‡ · Đài Loan · Nhà nước Palestine – Các lãnh thổ khác: Hồng Kông · Ma Cao
‡: partly located in Asia
Bản đồ quốc gia |
---|
English: 2018 in Russia
Español: Rusia en 2018
Esperanto: Jaro 2018‐a en Rusio
Magyar: 2018 Oroszországban
Nederlands: 2018 in Rusland
Suomi: Vuosi 2018 Venäjällä
Svenska: 2018 i Ryssland
Македонски: 2018 во Русија
Русский: 2018 год в России
Тоҷикӣ: Россия дар соли 2018
Українська: 2018 рік в Росії
বাংলা : ২০১৮-এ রাশিয়া
Russia-related events during the year of 2018 | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Là một |
| ||||
---|---|---|---|---|---|
Khía cạnh của | |||||
Thời điểm |
| ||||
Phần tiếp theo của | |||||
Phần kế trước của | |||||
| |||||
Thể loại con
Thể loại này có 85 thể loại con sau, trên tổng số 85 thể loại con.
*
A
- 2018 in Adygea (22 F)
- 2018 in the Altai Republic (5 F)
- 2018 in Amur Oblast (4 F)
B
- 2018 in Buryatia (2 F)
C
D
I
J
K
- 2018 in Kabardino-Balkaria (15 F)
- 2018 in Karachay-Cherkessia (5 F)
- 2018 in Komi (2 F)
- 2018 in Kursk Oblast (6 F)
L
M
N
O
- 2018 in Oryol Oblast (13 F)
P
- 2018 in Perm Krai (4 F)
R
S
T
- 2018 in Tambov Oblast (4 F)