Đây là một thể loại chính hoặc một thể loại có thể cần sắp xếp lại và dọn dẹp thường xuyên. Hãy cố gắng đưa các hình ảnh và tập tin phương tiện vào đúng thể loại con thích hợp. (
thêm thông tin về thể loại )
<nowiki>༢༠༤༥ལོ།; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045ء; 2045; 2045; 2045; 2045年; 2045; 2045년; 2045 жыл; 2045; 2045; २०४५; ২০৪৫; 2045; 2045.; 2045; 2045; 2045; 2045.; 2045; 2045; ٢٠٤٥; 2045年; 2045; 2045年; 2045; 2045; 2045 год; 2045; 2045; 2045; ۲۰۴۵; 2045年; 2045; 2045; २०४५; 2045; 2045; 2045 ел; 2045 nî; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; พ.ศ. 2588; 2045; 2045年; 2045; 2045; 2045; 2045; सन् २०४५; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045; 2045年; 2045; 2045. gads; 2045; Соли 2045; 2045; 2045; 2045; सन् २०४५; año; ár; Tahun; umwaka; year; година; an; سال; Rok; рік; 年份; yaro; joor; 연도; jaro; година; godina; blein; বছর; année du XXIe siècle; Çулталăк; lannen; Ие; वर्ष; Năm; gads; Tawen; година; år; år; İl; taun; ihe; year; سنة; bloavezh; သက္ကရာဇ်; 年; év; Идалык; jaar; añu; any; έτος; Jahr; Johr; Viti; سال; 年; år; წელი; 年; anno; anyo; Godina; jier; שנה; annus; år; bersh; yıl; vuosi; anêye; year; jaar; anio; anno; Sal; tahun kalender; Lane; Aasta; Tuig; год XXI века; год; год; տարեթիվ; Urte; ano; yel; Yari; Nî; Metai; leto; taon; ବର୍ଷ; Bliain; ปี; rok; bliadhna; 儒略曆或格里曆之年份; tau; rok; ànno; blwyddyn; ano; Godina; 年份; יאר; ٢٠٤٥; 2045</nowiki>
Thể loại con
Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.