Đây là một thể loại chính hoặc một thể loại có thể cần sắp xếp lại và dọn dẹp thường xuyên. Hãy cố gắng đưa các hình ảnh và tập tin phương tiện vào đúng thể loại con thích hợp. (
thêm thông tin về thể loại )
<nowiki>༢༠༤༧ལོ།; 2047; 2047; 2047; 2047; 2047; 2047; 2047ء; 2047; 2047; 2047; 2047年; 2047; 2047년; 2047 жыл; 2047; 2047; २०४७; ২০৪৭; 2047; 2047.; 2047; 2047; 2047; 2047.; 2047; 2047; ٢٠٤٧; 2047年; 2047; 2047年; 2047; 2047; 2047; 2047; 2047; 2047; ۲۰۴۷; 2047; 2047; 2047; 2047年; 2047; 2047; 2047 ел; 2047 nî; 2047; 2047; 2047; 2047; 2047; 2047; Соли 2047; 2047; 2047; 2047; 2047; 2047; २०४७; 2047; 2047; 2047; พ.ศ. 2590; सन् २०४७; 2047; 2047; 2047年; 2047; सन् २०४७; 2047; 2047; 2047; 2047; 2047; 2047; 2047; 2047年; 2047; 2047; 2047; 2047. gads; 2047; 2047; 2047; 2047 год; año; ár; Tahun; umwaka; year; година; an; سال; Rok; рік; 年份; yaro; joor; 연도; jaro; година; godina; blein; বছর; année du XXIe siècle; Çулталăк; lannen; Ие; वर्ष; năm; gads; Tawen; година; år; år; İl; taun; ihe; year; سنة; bloavezh; သက္ကရာဇ်; 年; év; Идалык; jaar; añu; any; έτος; Jahr; Johr; bliain; سال; 年; år; წელი; 年; anno; anyo; Godina; jier; שנה; annus; år; bersh; yıl; vuosi; anêye; year; jaar; anio; anno; Sal; tahun kalender; Lane; Aasta; Tuig; год XXI века; год; год; տարեթիվ; Urte; ano; yel; Yari; Nî; Metai; leto; taon; ବର୍ଷ; יאר; ปี; rok; bliadhna; 儒略曆或格里曆之年份; tau; rok; ànno; blwyddyn; ano; Godina; 年份; Viti; ٢٠٤٧; 2047</nowiki>
Thể loại con
Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.