Category:2048

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
2040s (thế kỷ 21, thiên niên kỷ 3)
2040 · 2041 · 2042 · 2043 · 2044 · 2045 · 2046 · 2047 · 2048 · 2049
<nowiki>༢༠༤༨ལོ།; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048年; 2048; 2048년; 2048 жыл; 2048; 2048; २०४८; ২০৪৮; 2048; 2048.; 2048; 2048; 2048; 2048.; 2048; 2048; 2048; 2048; ٢٠٤٨; 2048年; 2048; 2048年; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; ۲۰۴۸; 2048年; 2048; 2048; 2048年; 2048; 2048 ел; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; २०४८; 2048; सन् २०४८; 2048; 2048; 2048; พ.ศ. 2591; 2048 год; 2048; 2048; 2048; 2048; सन् २०४८; 2048; 2048; 2048; 2048年; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048. gads; 2048; 2048; 2048; Соли 2048; 2048; 2048 nî; año; ár; Tahun; umwaka; year; година; an; سال; Rok; рік; 年份; 年份; joor; 연도; jaro; година; godina; anyo; বছর; année du XXIe siècle; Godina; jaar; lannen; έτος; יאר; वर्ष; Johr; Năm; Ие; gads; Tawen; година; Godina; Viti; ano; 年份; år; år; år; İl; taun; yıl; jaar; ihe; year; سنة; bloavezh; år; သက္ကရာဇ်; 年; év; વર્ષ; rok; Идалык; tahun kalender; añu; any; Jahr; Jahr; Tuig; год; سال; 年; jier; წელი; 年; Jahr; год XXI века; rok; vuosi; שנה; annus; tau; bersh; Urte; jahki; anêye; year; Yari; Sal; anno; ବର୍ଷ; Nî; Lane; 年份; տարեթիվ; jahke; jahke; год; ساڵ; Aasta; ano; yel; anio; blein; Metai; leto; taon; blwyddyn; Çулталăк; ปี; mwaka; bliadhna; 儒略曆或格里曆之年份; anno; jaepie; ànno; 年份; ano; yaro; 年份; bliain; ٢٠٤٨</nowiki>
2048 
Năm
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Thời điểm
  • 2048
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “2048”

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.