Đây là một thể loại chính hoặc một thể loại có thể cần sắp xếp lại và dọn dẹp thường xuyên. Hãy cố gắng đưa các hình ảnh và tập tin phương tiện vào đúng thể loại con thích hợp. (
thêm thông tin về thể loại )
<nowiki>༢༠༤༨ལོ།; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048年; 2048; 2048년; 2048 жыл; 2048; 2048; २०४८; ২০৪৮; 2048; 2048.; 2048; 2048; 2048; 2048.; 2048; 2048; 2048; 2048; ٢٠٤٨; 2048年; 2048; 2048年; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; ۲۰۴۸; 2048年; 2048; 2048; 2048年; 2048; 2048 ел; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; २०४८; 2048; सन् २०४८; 2048; 2048; 2048; พ.ศ. 2591; 2048 год; 2048; 2048; 2048; 2048; सन् २०४८; 2048; 2048; 2048; 2048年; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048; 2048. gads; 2048; 2048; 2048; Соли 2048; 2048; 2048 nî; año; ár; Tahun; umwaka; year; година; an; سال; Rok; рік; 年份; 年份; joor; 연도; jaro; година; godina; anyo; বছর; année du XXIe siècle; Godina; jaar; lannen; έτος; יאר; वर्ष; Johr; Năm; Ие; gads; Tawen; година; Godina; Viti; ano; 年份; år; år; år; İl; taun; yıl; jaar; ihe; year; سنة; bloavezh; år; သက္ကရာဇ်; 年; év; વર્ષ; rok; Идалык; tahun kalender; añu; any; Jahr; Jahr; Tuig; год; سال; 年; jier; წელი; 年; Jahr; год XXI века; rok; vuosi; שנה; annus; tau; bersh; Urte; jahki; anêye; year; Yari; Sal; anno; ବର୍ଷ; Nî; Lane; 年份; տարեթիվ; jahke; jahke; год; ساڵ; Aasta; ano; yel; anio; blein; Metai; leto; taon; blwyddyn; Çулталăк; ปี; mwaka; bliadhna; 儒略曆或格里曆之年份; anno; jaepie; ànno; 年份; ano; yaro; 年份; bliain; ٢٠٤٨</nowiki>
Thể loại con
Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.