Đây là một thể loại chính hoặc một thể loại có thể cần sắp xếp lại và dọn dẹp thường xuyên. Hãy cố gắng đưa các hình ảnh và tập tin phương tiện vào đúng thể loại con thích hợp. (
thêm thông tin về thể loại )
<nowiki>༢༠༤༩ལོ།; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049年; 2049; 2049년; 2049 жыл; 2049; 2049; २०४९; ২০৪৯; 2049; 2049.; 2049; 2049; 2049; 2049.; 2049; 2049; ٢٠٤٩; 2049年; 2049; 2049年; 2049; 2049; 2049 год; 2049; 2049; 2049; ۲۰۴۹; 2049; 2049; 2049; २०४९; 2049; 2049 ел; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049 nî; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; พ.ศ. 2592; 2049年; 2049; 2049; सन् २०४९; 2049; सन् २०४९; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049; 2049年; 2049; 2049. gads; 2049; Соли 2049; 2049; 2049年; año; ár; Tahun; umwaka; year; година; an; سال; Rok; рік; 年份; yaro; joor; 연도; jaro; година; godina; blein; বছর; année du XXIe siècle; Çулталăк; lannen; יאר; वर्ष; năm; gads; Tawen; година; year; år; år; İl; taun; ihe; year; سنة; bloavezh; သက္ကရာဇ်; 年; év; Идалык; añu; any; jaar; Jahr; έτος; bliain; سال; 年; år; წელი; 年; anno; Johr; blwyddyn; Godina; שנה; annus; jier; år; yıl; vuosi; anêye; year; jaar; anio; anno; Sal; tahun kalender; Lane; Aasta; Tuig; год XXI века; год; год; տարեթիվ; Urte; ano; yel; Yari; Nî; Metai; leto; taon; ବର୍ଷ; Godina; ปี; rok; bliadhna; 儒略曆或格里曆之年份; tau; rok; ànno; Ие; ano; anyo; 年份; Viti; ٢٠٤٩</nowiki>
Thể loại con
Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.