Category:400s BC

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Años 400 a. C.; 前400年代; I. e. 400-as évek; K. a. 400eko hamarkada; Década del 400 e.C.; 400-an SM; 400er v. Chr.; 400idí RC; دهه ۴۰۰; 前400年代; 400'erne f.Kr.; Anii 400 î.Hr.; 0. roky 5. storočia pred Kr.; 400-ті до н. е.; Decennium 41 a.C.n.; 400a yari aK; 400-vuosikymmen eaa.; 400-árini f.Kr.; 400-ти п.н.е.; 400te p.n.e.; anni 400 a.C.; খ্রিষ্টপূর্ব ৪০০-এর দশক; années 400 av. J.-C.; 400-talet f.Kr.; 400. aastad eKr; 400-e pne.; 400-я да н.э.; 400s BC; Dècada del 400 aC; 400-409 לפנה"ס; Thập niên 400 TCN; década de 400 a.C.; 400 nga dekada UC; ჯვ. წ. 400-იანეფი; 400-an SM; 400е п. н. е.; 400. pr. n. št.; ബി.സി. 400-കൾ; Miaka ya 400 KK; 400-еллар; 400-an SM; 400-åra fvt.; 400-årene f.Kr.; 前400年代; 409-400 v.Chr.; 400-е годы до н. э.; anni 400 a.C.; 400-ih pr. Kr.; Década de -400; عقد 400 ق.م; Mil. av. 400-lar; عقد 400 ق.م; década; áratugur; dekad; لسيزه; десетилетие; دہاکا; 儒略曆或格里曆前409年至前400年; desaťročie; decenni; 儒略曆或格里曆前409年至前400年; 年代; 십년; দশক; jardeko; десетлетие; decenija; দশক; décennie; ديکد; יארצענדלינג; दशक; lětdźesatk; thập kỷ; desmitgade; dekade; деценија; década(s); decade; Joerzéngt; tiår; tiår; dasawarsa; ದಶಕ; دەیە; decade; عقد; 年代; évtized; દાયકો; hamarkada; dekna'a; década enantes de Cristu; десятилетие V века до н. э.; dekáda; Jahrzehnt; yardeko; deich mbliana; دهه; decennia; årti; ათწლეული; 十年紀; decennio; дзесяцігодзьдзе; عقد; дзесяцігоддзе; עשור; decennium; decénio; दशक; 年代; vuosikymmen; tekau tau; decennium; lååi eeʹǩǩed; عقد; decennio; dècada; 儒略曆或格里曆前409年至前400年; दशक; aastakümned; dekada; унъеллык; deceni; decennium; degawd; ਦਹਾਕਾ; década; logijahki; deceniu; عشرہ; dešimtmetis; desetletje; onyıl; ihelohe; பத்தாண்டு; ทศวรรษ; mwongo; dekada; decenija; десятиліття; Уон сыл; ڏھاڪو; దశాబ్దము; dehsal; ვითწანურა; desetljeće; 儒略曆或格里曆前409年至前400年; années -400; عقد 400 ق م; عقد ٤٠٠ ق م</nowiki>
Thập niên 400 TCN 
thập kỷ
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Gồm có
Thời điểm
  • thập niên 400 TCN (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q691935
BabelNet ID: 03263590n
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 19 thể loại con sau, trên tổng số 19 thể loại con.

 

A

C

T

W

Tập tin trong thể loại “400s BC”

Thể loại này gồm tập tin sau.