Category:50s BC

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
1st century BC: 90s-80s-70s-60s-50s-40s-30s-20s-10s-00s


<nowiki>años 50 a. C.; 前50年代; I. e. 50-es évek; K. a. 50eko hamarkada; Década del 50 e.C.; 50-an SM; 50 watakuna kñ; 50er v. Chr.; 50-an SM; 50-я да н.э.; دهه ۵۰ (پیش از میلاد); 前50年代; 50'erne f.Kr.; Anii 50 î.Hr.; 紀元前50年代; عقد 50 ق.م; 50au CC; 50-talet f.Kr.; 50s BC; 50-ті до н. е.; Decennium 6 a.C.n.; thập niên 50 TCN; Sèng 50 nièng-dâi; 前50年代; 50-luku eaa.; 50-árini f.Kr.; 50 ق م کی دہائی; 50-ти п.н.е.; 50te p.n.e.; anni 50 a.C.; খ্রিস্টপূর্ব ৫০-এর দশক; années 50 av. J.-C.; 50-59 לפנה"ס; 50. aastad eKr; 50-an SM; 50an RC; Miaka ya 50 KK; 50idí RC; इ.स.पू.चे ५० चे दशक; Mil. av. 50-lar; Década de 50 a.C.; 50. roky 1. storočia pred Kr.; ჯვ. წ. 50-იანეფი; 50-e pne.; 50е п. н. е.; 50. pr. n. št.; 50-еллар; 59-50 v.Chr.; 50-årene f.Kr.; 50 nga dekada UC; 50-åra fvt.; 50 ബി.സി.; 前50年代; 50-ih pr. Kr.; 50-an SM; anni 50 a.C.; Dècada del 50 aC; Década de -50; عقد 50 ق.م; Bloavezhioù 50 kt JK; 50-е годы до н. э.; #cc00000; áratugur; dekad; لسيزه; десетилетие; دہاکا; 年代; desaťročie; decenni; 年代; 年代; 십년; দশক; jardeko; десетлетие; decenija; দশক; décennie; ديکد; יארצענדלינג; दशक; lětdźesatk; thập kỷ; desmitgade; dekade; деценија; década(s); decade; Joerzéngt; tiår; tiår; dasawarsa; ದಶಕ; دەیە; decade; عقد; 年代; évtized; દાયકો; een decennium in de 1e eeuw v.Chr; hamarkada; dekna'a; década enantes de Cristu; десятилетие I века до н. э.; yardeko; Jahrzehnt; dekáda; deich mbliana; دهه; 年代; årti; ათწლეული; 十年紀; decennio; дзесяцігоддзе; عقد; decénio; עשור; decennium; decennium; दशक; 年代; vuosikymmen; tekau tau; dècada; lååi eeʹǩǩed; عقد; decennio; 儒略曆或格里曆前59年至前50年; degawd; dekada; aastakümned; deceni; унъеллык; deceniu; дзесяцігодзьдзе; ਦਹਾਕਾ; பத்தாண்டு; década; onyıl; दशक; logijahki; dešimtmetis; desetletje; దశాబ్దము; унъеллык; ihelohe; ทศวรรษ; mwongo; dekada; decenija; десятиліття; Уон сыл; ڏھاڪو; ولادت عیسیٰ مسیح سے 50 سال قبل کی دہائی; dehsal; desetljeće; ვითწანურა; decennia; 50 قبل مسیح کی دہائی</nowiki>
thập niên 50 TCN 
thập kỷ
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Gồm có
Thời điểm
  • thập niên 50 TCN (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 17 thể loại con sau, trên tổng số 17 thể loại con.

 

A

F

W

Y

Tập tin trong thể loại “50s BC”

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.