Category:550s BC

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
6th century BC: 590s-580s-570s-560s-550s-540s-530s-520s-510s-500s


<nowiki>Años 550 a. C.; 前550年代; I. e. 550-es évek; 560–551 f.Kr.; K. a. 550eko hamarkada; Década del 550 e.C.; 550-е годы до н. э.; 550er v. Chr.; 550idí RC; دهه ۵۵۰; 前550年代; 550'erne f.Kr.; MÖ 550'ler; 前550年代; عقد 550 ق.م; 前550年代; 550-559 לפנה"ס; Decennium 56 a.C.n.; 前550年代; 前550年代; Anii 550 î.Hr.; 550-luku eaa.; 550-árini f.Kr.; 550. aastad eKr; 550-ти п.н.е.; 550te p.n.e.; anni 550 a.C.; খ্রিষ্টপূর্ব ৫৫০-এর দশক; années 550 av. J.-C.; 550s BC; 550-ih pr. Kr.; 550-talet f.Kr.; 550-ті до н. е.; 550-an SM; Dècada del 550 aC; 550-e pne.; ബി.സി. 550-കൾ; Thập niên 550 TCN; Miaka ya 550 KK; ჯვ. წ. 550-იანეფი; 550 nga dekada UC; 550е п. н. е.; 550. pr. n. št.; 550-еллар; 550-я да н. э.; 前550年代; 550-an SM; lata 50. VI wieku; 550-årene f.Kr.; 550-an SM; 559-550 v.Chr.; 550a yari aK; anni 550 a.C.; Mil. av. 550-lar; Década de -550; عقد 550 ق.م; 前550年代; 50. roky 6. storočia pred Kr.; década; áratugur; dekad; لسيزه; десетилетие; دہاکا; 年代; desaťročie; decenni; 年代; 年代; 십년; দশক; jardeko; десетлетие; decenija; দশক; décennie; ديکد; יארצענדלינג; दशक; lětdźesatk; thập kỷ; desmitgade; dekade; деценија; década(s); decade; Joerzéngt; tiår; tiår; dasawarsa; ದಶಕ; دەیە; decade; عقد; 年代; évtized; દાયકો; yardeko; hamarkada; dekna'a; década enantes de Cristu; десятилетие VI века до н. э.; дзесяцігодзьдзе; Jahrzehnt; dekáda; deich mbliana; دهه; 年代; årti; ათწლეული; 十年紀; decennio; дзесяцігоддзе; عقد; decénio; עשור; decennium; decennium; दशक; 年代; vuosikymmen; tekau tau; degawd; lååi eeʹǩǩed; عقد; decennio; 儒略曆或格里曆前559年至前550年; deceniu; dekada; aastakümned; deceni; унъеллык; decennium; दशक; ਦਹਾਕਾ; பத்தாண்டு; década; onyıl; dècada; logijahki; dešimtmetis; desetletje; దశాబ్దము; унъеллык; ihelohe; ทศวรรษ; mwongo; dekada; decenija; десятиліття; Уон сыл; ڏھاڪو; عشرہ; dehsal; desetljeće; ვითწანურა; decennia; 550-е до н. э.; Années -550; Años 550 a.C.; دههٔ ۵۵۰; ۵۵۰; دهه 550; دههٔ 550; ۵۵۱; ۵۵۵; ۵۵۴; ۵۵۷; ۵۵۳; ۵۵۸; ۵۵۹; ۵۵۶; M.Ö. 550'ler; K. a. 550ko hamarkada</nowiki>
Thập niên 550 TCN 
thập kỷ
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Gồm có
  • 550 TCN
  • 551 TCN
  • 552 TCN
  • 553 TCN
  • 554 TCN
  • 555 TCN
  • 556 TCN
  • 557 TCN
  • 558 TCN
  • 559 TCN
Thời điểm
  • thập niên 550 TCN (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q190598
BabelNet ID: 03128986n
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.

 

A

W

Tập tin trong thể loại “550s BC”

3 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 3 tập tin.