Category:780s BC

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>前780年代; 790–781 f.Kr.; K. a. 780ko hamarkada; Década del 780 e.C.; Dècada del 780 aC; 780idí RC; دهه ۷۸۰; 前780年代; 780'erne f.Kr.; ई.पू. ७८४; 前780年代; عقد 780 ق.م; 780-789 לפנה"ס; Decennium 79 a.C.n.; 前780年代; 780a yari aK; Mil. av. 780-lar; 780-ти п.н.е.; 780te p.n.e.; anni 780 a.C.; খ্রিষ্টপূর্ব ৭৮০-এর দশক; années 780 av. J.-C.; 780-я да н. э.; 780-talet f.Kr.; Thập niên 780 TCN; 780-е годы до н. э.; ჯვ. წ. 780-იანეფი; 前780年代; 780е п. н. е.; 780s BC; 780-еллар; 780-e pne.; 780-luku eaa.; 780 nga dekada UC; Miaka ya 780 KK; 780-årene f.Kr.; 789-780 v.Chr.; 780-an SM; 780-an SM; anni 780 a.C.; 780. aastad eKr; Década de -780; عقد 780 ق.م; 前780年代; 80. roky 8. storočia pred Kr.; década; áratugur; dekad; لسيزه; десетилетие; دہاکا; 年代; desaťročie; decenni; 年代; 年代; 십년; দশক; jardeko; десетлетие; decenija; দশক; décennie; ديکد; יארצענדלינג; दशक; lětdźesatk; thập kỷ; desmitgade; dekade; деценија; década(s); decade; Joerzéngt; tiår; tiår; dasawarsa; ದಶಕ; دەیە; decade; عقد; 年代; évtized; દાયકો; hamarkada; yardeko; década enantes de Cristu; десятилетие VIII века до н. э.; dekna'a; Jahrzehnt; dekáda; deich mbliana; دهه; decennia; årti; ათწლეული; 十年紀; decennio; дзесяцігоддзе; عقد; दशक; עשור; decennium; decénio; दशक; 年代; vuosikymmen; tekau tau; decennium; lååi eeʹǩǩed; عقد; decennio; deceniu; 儒略曆或格里曆前789年至前780年; dècada; aastakümned; dekada; унъеллык; deceni; дзесяцігодзьдзе; degawd; ਦਹਾਕਾ; década; onyıl; logijahki; decennium; dešimtmetis; desetletje; ihelohe; பத்தாண்டு; عشرہ; ทศวรรษ; mwongo; dekada; decenija; десятиліття; Уон сыл; ڏھاڪو; దశాబ్దము; dehsal; ვითწანურა; desetljeće; 年代; 780-е до н. э.; 785 до н. э.; Années -780; Мил. ав. 780-лар; ۷۸۷; دهه 780; ۷۸۴; دههٔ ۷۸۰; ۷۸۹; ۷۸۰; ۷۸۸; ۷۸۶; ۷۸۳; ۷۸۲; دههٔ 780; ۷۸۱; 776 לפנה"ס; 780-luku eaa</nowiki>
Thập niên 780 TCN 
thập kỷ
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Gồm có
  • 789 TCN
  • 784 TCN
  • 782 TCN
  • 780 TCN
  • 781 TCN
  • 783 TCN
  • 787 TCN
  • 785 TCN
  • 786 TCN
  • 788 TCN
Thời điểm
  • thập niên 780 TCN (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Edit infobox data on Wikidata
8th century BC: 790s 780s 770s 760s 750s 740s 730s 720s 710s 700s

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

A

Tập tin trong thể loại “780s BC”

Thể loại này gồm tập tin sau.