Category:820s BC

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Años 820 a. C.; 前820年代; K. a. 820ko hamarkada; Década del 820 e.C.; 820-е годы до н. э.; 820er v. Chr.; 820idí RC; دهه ۸۲۰; 前820年代; 820'erne f.Kr.; 前820年代; عقد 820 ق.م; 820-ті до н. е.; Decennium 83 a.C.n.; 前820年代; Mil. av. 820-lar; 820-ти п.н.е.; 820te p.n.e.; anni 820 a.C.; খ্রিষ্টপূর্ব ৮২০-এর দশক; années 820 av. J.-C.; 820-я да н. э.; 820-an SM; Thập niên 820 TCN; 820-luku eaa.; ჯვ. წ. 820-იანეფი; 前820年代; 820е п. н. е.; 820s BC; 820-talet f.Kr.; 820-829 לפנה"ס; Dècada del 820 aC; 820 nga dekada UC; Miaka ya 820 KK; 820-årene f.Kr.; 829-820 v.Chr.; 820-еллар; 820-an SM; anni 820 a.C.; 820-e pne.; Década de -820; عقد 820 ق.م; 前820年代; 20. roky 9. storočia pred Kr.; década; áratugur; dekad; لسيزه; десетилетие; دہاکا; 年代; desaťročie; decenni; 年代; 年代; 십년; দশক; jardeko; десетлетие; decenija; দশক; décennie; ديکد; יארצענדלינג; दशक; lětdźesatk; thập kỷ; desmitgade; dekade; деценија; década(s); decade; Joerzéngt; tiår; tiår; dasawarsa; ದಶಕ; دەیە; decade; عقد; 年代; évtized; દાયકો; hamarkada; yardeko; década enantes de Cristu; десятилетие IX века до н. э.; dekna'a; Jahrzehnt; aastakümned; deich mbliana; دهه; decennia; årti; ათწლეული; 十年紀; decennio; dekáda; عقد; дзесяцігоддзе; עשור; decennium; decénio; दशक; 年代; vuosikymmen; tekau tau; decennium; lååi eeʹǩǩed; عقد; decennio; degawd; 儒略曆或格里曆前829年至前820年; deceniu; дзесяцігодзьдзе; dekada; унъеллык; deceni; decennium; दशक; ਦਹਾਕਾ; década; onyıl; logijahki; dècada; dešimtmetis; desetletje; ihelohe; பத்தாண்டு; عشرہ; ทศวรรษ; mwongo; dekada; decenija; десятиліття; Уон сыл; ڏھاڪو; దశాబ్దము; dehsal; ვითწანურა; desetljeće; 年代; 820-е до н. э.; ۸۲۲; دههٔ 820; دههٔ ۸۲۰; ۸۲۶; ۸۲۴; ۸۲۸; ۸۲۵; ۸۲۰; ۸۲۷; دهه 820; ۸۲۳; ۸۲۹; ۸۲۱; Años 820 adC; Años 820 a C; Años 820 a.C.; Мил. ав. 820-лар</nowiki>
Thập niên 820 TCN 
thập kỷ
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Gồm có
  • 820 TCN
  • 822 TCN
  • 828 TCN
  • 825 TCN
  • 824 TCN
  • 829 TCN
  • 827 TCN
  • 826 TCN
  • 823 TCN
  • 821 TCN
Thời điểm
  • thập niên 820 TCN (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Edit infobox data on Wikidata
9th century BC: 890s 880s 870s 860s 850s 840s 830s 820s 810s 800s

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

A

B

C

P

Tập tin trong thể loại “820s BC”

4 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 4 tập tin.