Category:929 by country
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Deutsch: Das Jahr 929 nach Ländern.
English: Year 929 by country.
Español: El año 929 por país.
Esperanto: La jaro 929 laŭ lando.
Français : L'année 929 par pays.
Suomi: Vuosi 929 maittain.
Svenska: 929 efter land.
Македонски: Земјите во 929 година.
Русский: 929 год по странам.
Українська: Рік 929 за країною.
বাংলা : দেশ অনুযায়ী ৯২৯ সাল
日本語: 929年の各国.
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.