Category:979 by country

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
970s by country
970
971
972
973
974
975
976
977
979
Deutsch: Das Jahr 979 nach Ländern.
English: Year 979 by country.
Español: El año 979 por país.
Esperanto: La jaro 979 laŭ lando.
Français : L'année 979 par pays.
Srpskohrvatski / српскохрватски: 979. po državama. / 979. по државама.
Suomi: Vuosi 979 maittain.
Svenska: 979 efter land.
Македонски: Земјите во 979 година.
Русский: 979 год по странам.
Українська: Рік 979 за країною.
বাংলা : দেশ অনুযায়ী ৯৭৯ সাল
日本語 979年の各国.

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

I