Category:Alchemy

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>གསེར་བཙོ་རྩལ།; 련금술; alchimia; gullgerðarlist; alkimia; alkimiya; alchemy; کیمیاګري; алхимия; alchimie; کیمیا گری; alchýmia; алхімія; кимиёгарӣ; alkemio; Alchemie; 연금술; алхимия; alkemio; алхемија; alhemija; alquimia; আলকেমি; алхимия; Alkimiya; alkemija; अल्केमी; giả kim thuật; ალქიმია; alchemie; алхемија; əlkimya; alquimia; alquímia; алхими; alkymi; alkymi; alkémi; alķīmija; 鍊金術; ರಸವಿದ್ಯೆ; alkemia; alchemy; خيمياء; alkimiezh; alkemija; alquimia; 煉金術; alkímia; አልበም; alkemi; alkimia; การเล่นแร่แปรธาตุ; alquimia; алхимия; алхимия; Alchemie; कीमिया; alkimia; Ալքիմիա; 炼金术; algemy; ალქიმია; 錬金術; Alchimia; రసవాదం; alkemia; alkimia; אלכימיה; alchemia; simya; រសសាស្ត្រ; 炼金术; alkemiija; alkymi; Alsjemie; alkemia; خيميا; alchimia; alkimyo; elkemii; alkeemia; альхімія; alcemi; alkemija; Alchimie; ailceimic; alkemėjė; archimìa; alquimia; alchymie; کیمیا; алхімія; Alchemija; alkimija; alkimiya; இரசவாதம்; alchemy; alkimiya; alchemia; ആൽകെമി; alchemie; алхимия; simya; အဂ္ဂိရတ်; alquimia; alquimia; alchimie; αλχημεία; کیمیاگەری; sistema filosofico esoterico multidisciplinare; filozófiai és őstudományi tradíció; pràctica antiga a mig camí entre la filosofia, l'esoterisme i el misticisme; discipline qui recouvre un ensemble de pratiques et de spéculations en rapport avec la transmutation des métaux; فرع قديم للفلسفة الطبيعية وتقليد فلسفي وأحد العلوم المبتدئة القديمة وقد نشأت في مصر; специфическая область натурфилософии, сформировавшаяся в лоне герметической традиции; branch of ancient protoscientific natural philosophy; altertümliche Kombination aus Naturphilosophie, Chemie und Pharmakologie; precursora protocientífica da química; degë e filozofisë së lashtë protoshkencore natyrore; là một nhánh triết học tự nhiên phản khoa học cổ đại; 化学思想始祖; грана филозофије природе из које се у 17. и 18. веку развила модерна хемија и фармакологија; Știință; 化学的手段で卑金属から貴金属を精錬しようとする試み; పురాతన తత్త్వం మరియు శాస్త్రం; มวลสะสาร; protosains yang menggabungkan unsur-unsur kimia, fisika, astrologi, dll.; historyczna filozofia przyrody; חקר החומרים בטבע משולב בדת ומיסטיקה; voorloper van de scheikunde; tradición protocientífica y filosófica que estudiaba la química y la medicina; en tidig form av naturfilosofi som fanns i Europa, Afrika och Asien, ur vilken den moderna vetenskapliga kemin växte fram, och som nu betraktas som en pseudovetenskap; Spektivefe; kemian varhaisvaihe; tradición protocientífica e filosófica que estudaba la química e a medicina; fako de protoscienco; Ölümsüzlük iksiri ve Felsefe Taşı'nı bulmayı amaçlayan sahtebilim; en tidlig form for naturlig filosofi der var i Europa, Afrika og Asien, hvorfra den moderne videnskabelige kemi udviklet sig, og er nu betragtes som en pseudovidenskab; alquímica; alquimica; 鍊金術; Alkémia; Alkimista; Gullgerðarmaður; Alkimista; Kimia Kuno; Alchymie; Alchemistisch; Alchimie; Ailcheimic; کیمیاگری; 鍊金術; 鍊金術師; 煉金術; Alkymist; alşimi; 錬金; イアトロ化学; 錬金術師; Алхімік; Alchimia; अलकेमी; రసవాదము; 연금술사; alĥemio; alchemie; Alhemičar; alchemia; alchemici; আল-কেমি; science hermétique; alchimique; Archimia; ரசவாதம்; Alchemis; Алхемичари; Alchimia; Alkemija; Alkemist; Alkemiya; Alchemy; Alkemya; Alkemia; Alsyimi; Alkimi; Alchemie; Alsyemi; Alkimya; Alkemi; Alchimie; Medicininė alchemija; Jatrochemija; Alchemy; Alkemi; เล่นแร่แปรธาตุ; Alchemy; รสายนเวท; นักเล่นแร่แปรธาตุ; Алхимик; രസവാതം; Alchemy; ആൽക്കെമി; Alhemija; Алхемичар; Alhemičar; Alchemy; Alquímia xinesa; Prisca Sapientia; Alcemeg; Alcemydd; ئەلکێمی; alquímica; الكيمي; تاريخ كيمياء; الخيمياء; Alkimiour; الکیمیا</nowiki>
giả kim thuật 
là một nhánh triết học tự nhiên phản khoa học cổ đại
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
Là tập hợp con của
Một phần của
Khía cạnh của
Được thay thế bởi
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q39689
định danh GND: 4127921-9
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85003265
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 119308569
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00569397
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 12122
định danh NKC: ph118340
Từ điển Lịch sử Thụy Sĩ: 008251
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007292896105171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 22 thể loại con sau, trên tổng số 22 thể loại con.

A

B

C

G

H

M

P

R

S

T

V

Trang trong thể loại “Alchemy”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Alchemy”

174 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 174 tập tin.