Category:Araragi

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; オナガシジミ属; Araragi; اراراجى; Araragi; Araragi; Araragi; 癩灰蝶屬; 癞灰蝶属; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; 癩灰蝶屬; Araragi; Araragi; 癩灰蝶屬; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; Araragi; 癞灰蝶属; Araragi; género de insectos; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond; միջատների դաս; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; род насекоми; géineas feithidí; genus of insects; gjini e insekteve; سرده‌ای از پرنیان‌بالان; 灰蝶科的一属昆虫; род насекомых; gen de insecte; genus serangga; gênero de insetos; insektslekt; جنس من الحشرات; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie Lycaenidae; genere di farfalle; genero di insekti; סוג של חרק; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos</nowiki>
Araragi 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Khác với
Tên phổ thông
  • مصرى: اراراجى
  • 日本語: オナガシジミ属
  • 中文: 癩灰蝶屬
  • 中文(中国大陆): 癞灰蝶属
  • 中文(简体): 癞灰蝶属
  • 中文(繁體): 癩灰蝶屬
  • 中文(香港): 癩灰蝶屬
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họPapilionoidea
HọLycaenidae
ChiAraragi
Tác giả đơn vị phân loạiAtsuhiro Shibatani, 1942
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1348081
mã số phân loại NCBI: 544328
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 32899
ID BioLib: 646822
định danh GBIF: 1928731
ID ButMoth: 2419.0
LepIndex ID: 195240
ID ĐVPL iNaturalist: 358723
ID IRMNG: 1006236
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.