Category:Atmospheric icing

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Congelación atmosférica; 大气结冰; Đóng băng trong khí quyển; Atmospheric icing; atmospheric icing; Congelació atmosfèrica; یخبندان جوی; 大氣結冰; Congelamento atmosférico; مۇزدانۋ; սառցակալում; 大氣結冰; Oblodzenie; Мұздану; 着氷; ising; ising; Námraza; Atmospheric icing; Обледеніння; Buzbağlama; 大氣結冰; обледенение; atmospheric icing; Абледзяненне; Мұздану; Atmosfera frosto; námraza; Muzdanw; образование льда на поверхностях; 氷点下の環境で、空気中の過冷却水滴もしくは水蒸気が物体に衝突して凍結もしくは昇華することで、氷層が形成される現象; Các giọt nước đóng băng trên các vật thể mà chúng tiếp xúc; occurs when water droplets in the atmosphere freeze on objects they contact with on the surface; Hutokea wakati matone ya maji katika angahewa yanaganda kwenye vitu vinavyogusana navyo juu ya uso; når vanndråper i luften fryser på objekter de kommer i kontakt med; fenómeno atmosférico; Congelacion atmosferica; Engelamiento; 大気結氷; 大気着氷; ice accretion; tåkerim; isdannelse; Ice accretion</nowiki>
Đóng băng trong khí quyển 
Các giọt nước đóng băng trên các vật thể mà chúng tiếp xúc
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2465221
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85064063
định danh NKC: ph241659
BabelNet ID: 00036662n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007538534705171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.

!

D

F

H

  • Hail(14 C, 4 F)

I

S

Tập tin trong thể loại “Atmospheric icing”

12 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 12 tập tin.