Category:Auditions

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Main Wikipedia article: Audition.
See also categories: Reality television, Adobe Audition, Audition Records, Auditory system and First performances.
<nowiki>audición; 試音或者試鏡; meghallgatás; Audizio; uji bakat; Vorsprechen; هنرآزمایی; 試演; Audysje; odisyon; オーディション; audition; מבחן בד; स्वर-परीक्षण; 오디션; whakaaturanga kōwhiri; Provprezentado; audizione; праслухоўваньне; audição; auditie; Аудиција; avdicija; geahččalanovdanbuktin; Buổi diễn thử; прослушивание; ออดิชัน; прослуховування; audition; Audicija; Audisi; audition; koe-esiintyminen; аудиција; audition; اختبار أداء; 试演; audició; actuación de muestra por un actor, cantante, músico, bailarín u otro artista; 審査会、選抜試験; type d'examen; uttagningsprov för artister; tipo di esame; короткий виступ, щоб спробувати влаштуватися на роботу актором, співаком тощо; тып іспыту; actuació de mostra; أداء كعينة; Art von Prüfung; 연예인 선발을 위한 시험; sample performance by an actor, singer, musician, dancer or other performer seeking a role; пример извођења глумца, певача, музичара, плесача или другог извођача; Màn trình diễn thử của các diễn viên, ca sĩ, nhạc sĩ, vũ công hoặc nghệ sĩ khác; performance interpretada por atores, músicos e entre outros.; seçme; seçmeler; odeyşın; 試音; 試鏡; виступ; спроба; ujian dengar; 徵選; 試鏡; 试演; 试镜; 試演會; 甄选; 演藝選拔; 選秀; 試鏡會; Vorsingen; Vortanzen; Probespiel; Buổi trình diễn thử; Buổi biểu diễn thử; Buổi thử vai; Buổi thử giọng; Buổi hát thử; Buổi nhảy thử; Buổi múa thử; auditions; tryout; tryouts; аудиције; 试镜; audiciones; prueba de artes escénicas</nowiki>
Buổi diễn thử 
Màn trình diễn thử của các diễn viên, ca sĩ, nhạc sĩ, vũ công hoặc nghệ sĩ khác
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Cách dùng
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1292520
định danh GND: 4391571-1
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00970224
Edit infobox data on Wikidata

Find more media on: Special:Search/audition

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Auditions”

72 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 72 tập tin.