Category:Baoding

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Baoding; Baoding; Baoding; Баодин; Baoding; 保定市; Baoding; Baoding; Baoding; 保定市; 保定市; 바오딩시; Баодин; Baodin; Pao-ting; পাওতিং; Baoding; 保定市; 保定市; बाओटिंग; Bảo Định; Baodina; Baoding; Баодинг; Baoding; 保定市; Baoding; Baoding; 保定; Baoding; باودينغ; Baoding; 保定; Paoting; બાઓડિંગ; Baoding; Baoding; Baoding; Baoding; Baoding; Baoding; Բաոդին; 保定市; Baoding; პაოტინგი; 保定市; Baoding (Hebei); Baoding; באודינג; बाओदिंग; 保定市; Baoding; Baoding; Baoding; பவோட்டிங்; Baoding; 保定市; 保定市; باوڈنگ; 保定市; เป่าติ้ง; Bō̤-dêng; Pó-tēng-chhī; Баодин; بائودینگ; ಬಾೋಡಿಂಗ್; Baoding; Баодин; Μπαοντίνγκ; Baoding; Baodingas; Baoding; Bawding shehiri; Baoding; బావోడింగ్; Baoding Shi; Baoding; බාඕඩින්ග්; Baoding; Baoding; Баодін; 保定市; Baoding; Baoding; Baoding; Baoding; Баадын; ciudad-prefectura de Hebei, China; 中華人民共和國河北省的地級市; ville-préfecture du Hebei, en Chine; prefecture-level city in Hebei Province, People's Republic of China; 中華人民共和國河北省的地級市; 中华人民共和国河北省的地级市; 中华人民共和国河北省的地级市; kota di Tiongkok; Ciutat-prefectura de Hebei, Xina; 中華人民共和國河北省的地級市; bezirksfreie Stadt in Hebei, China; một địa cấp thị của tỉnh Hà Bắc,Trung Quốc; горад у Кітаі; kaupunki Kiinassa; 中华人民共和国河北省的地级市; Bajarekî Çînê; stad i Kina; 中国河北省の地級市; চীনের হপেই প্রদেশের জেলা-স্তরের নগরী; 中华人民共和国河北省的地级市; Prepektura ang Pangmasang Republika sa Tśina.; 中華人民共和國河北省的地級市; נציבות עירונית בסין; stadsprefectuur in China; 中華人民共和國河北省的地級市; 中华人民共和国河北省的地级市; 中华人民共和国河北省的地级市; 중국 허베이성의 지급 도시; 中國河北省嗰地級市; مدينة تقع في الصين; městská prefektura v Číně; городской округ в провинции Хэбэй, КНР; Boading; 保定; 保定; Baoding (lungsod); 保定; 保定; 保定; 保定; 保定; বাওডিং; বাওদিং; Bảo Định, Hà Bắc; Baoding Shi; Baoding Shi; 保定; 保定</nowiki>
Bảo Định 
một địa cấp thị của tỉnh Hà Bắc,Trung Quốc
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Dân số
  • 11.544.036 (2020)
Diện tích
  • 22.184,95 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 25 ±1 m
trang chủ chính thức
Map38° 52′ 01,63″ B, 115° 29′ 04,27″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q58584
mã số VIAF: 240069948
định danh GND: 4399275-4
số quan hệ OpenStreetMap: 3442995
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 15 thể loại con sau, trên tổng số 15 thể loại con.

B

H

P

T

Tập tin trong thể loại “Baoding”

65 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 65 tập tin.