Category:Barnstable County, Massachusetts

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Condado de Barnstable; Barnstable megye; Barnstable konderria (Massachusetts); Барнстабъл; condáu de Barnstable; comtat de Barnstable; Barnstable County; Barnstable County; বার্নসটেবল কাউন্টি, ম্যাসাচুসেট্‌স; Barnstable County; برنستبل شهرستان (ماساچوست); 巴恩斯特布爾縣; Barnstable County; ბარნსტეიბლის ოლქი; バーンスタブル郡; بارنسٹیبل کاؤنٹی; Barnstable County; Barnstable County; Condado de Barnstable; Барнстейбл; Рнстабл (округ, Массачусетс); Барнстейбл; Barnstable County, Massachusetts; contea de Barnstable; 반스터블군; Barnstable County (Massachusetts); Barnstable County, Massachusetts; Barnstable County; Barnstable County; contea di Barnstable; Barnstable County; comté de Barnstable; شهرستان برنستبل، ماساچوست; Barnstable'i maakond; Barnstable County; Barnstable County; Hrabstwo Barnstable; Condado han Barnstable, Massachusetts; बार्नस्टेबल काउंटी, मॅसेच्युसेट्स; Barnstable County; Quận Barnstable; Contae Barnstable, Massachusetts; Барнстабл; Barnstable County; Округ Барнстабл; Barnstable County; بارنسٹیبل کاؤنٹی، میساچوسٹس; Condado de Barnstable; מחוז בארנסטייבל; Barnstable County; Barnstable Kūn; Barnstable County; Barnsteybl; Barnstable Gông; Barnstable bölgesi; акруга Барнстабл; Բարնստեյբլ շրջան; Condado de Barnstable; مقاطعة بارنستابل; Comitatul Barnstable, Massachusetts; Barnstablen piirikunta; contea statunitense; megye Massachusetts államban; condáu de Massachusetts (Estaos Xuníos); округ в штате Массачусетс, США; County im US-Bundesstaat Massachusetts; quận của Massachusetts, Hoa Kỳ; county in Massachusetts; comitat din Statele Unite ale Americii; マサチューセッツ州の郡; ოლქი აშშ-ში, მასაჩუსეტსის შტატი; Massachusetts eyaletinde bölge; county i Massachusetts, USA; hrabstwo w stanie Massachusetts w USA; מחוז במסצ'וסטס, ארצות הברית; comté du Massachusetts, États-Unis; sir yn nhalaith Massachusetts, Unol Daleithiau America; condado en Massachusetts, Estados Unidos; fylke i Massachusetts i USA; акруга ў штаце Масачусетс, ЗША; county in Massachusetts, United States; округ у штаті Массачусетс, США; okres v americkém státě Massachusetts; okrožje v ameriški zvezni državi Massachusetts; Condado de Barnstable (Massachusetts); Barnstable County, Massachusetts; Quận Barnstable, Massachusetts; Barnstable County, Massachusetts; Barnstable County, MA; Барнстэйбл; Барнстэйбл (акруга); Barnstable County; Okrožje Barnstable</nowiki>
Quận Barnstable 
quận của Massachusetts, Hoa Kỳ
Tải lên phương tiện
Là một
Được đặt tên theo
Vị tríMassachusetts, Hoa Kỳ
Tọa lạc trong hoặc bên cạnh thủy vực
Trung tâm hành chính
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1685
Dân số
  • 228.996 (2020)
Diện tích
  • 3.382 km²
trang chủ chính thức
Map41° 41′ 56,39″ B, 70° 18′ 06,52″ T
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q54089
ISNI: 0000000404246198
mã số VIAF: 147779597
định danh GND: 5023586-2
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n83003661
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007562265205171
số quan hệ OpenStreetMap: 2294308
Edit infobox data on Wikidata

Trang trong thể loại “Barnstable County, Massachusetts”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Barnstable County, Massachusetts”

4 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 4 tập tin.