Category:Buddhist nuns

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>bhikkhunī; bhikkhuni; babayi nga bhikkhu; sami perempuan; Bhikkhuni; מונשה בודיסטה; 比丘尼; 𑀪𑀺𑀓𑁆𑀔𑀼𑀦𑀻; bhikkhunī; භික්ෂුණී; bhiccha; भिक्खुनी; 비구니; bikŝuino; buddhistická mniška; பிக்குணி; monaca buddista; ভিক্ষুণী; Nà̤-gŭ; Biksuni; 比丘尼; بھکھّنی; bhikkhunī; בודהיסטישע נאָנע; भिक्खुणी; bhikkhuni; tì-kheo-ni; ភិក្ខុនី; Bhikkhunī; бгікшуні; bica; bikhuni; babaeng bhikkhu; bhikkhuni; ภิกษุณี; babaying bhikkhu; Nî-ko͘; Bhikkhunī; bhikkhuni; ဘိက္ခုနီ; Bhikkhuni; 尼; бхікшуні; Bicunín; бхикшуни; bica; 尼; monaca buddista pianamente ordinata; নিযুক্ত মহিলা বৌদ্ধ সন্ন্যাসী; moniale bouddhiste; babayi nga Buddhëdhëmmëhanën nga monghe; буддийская монахиня, получившая посвящение; buddhistische Nonne; fully ordained female Buddhist monastic; 佛教女僧; popolnoma posvečena budistična nuna; 仏教の女性僧侶; буддійська черниця, яка отримала посвячення; nunna som avlagt permanenta löften inom buddhismen; 佛教女僧; buddhistisk nonne; non in het boeddhisme; monja budista con ordenación completa; ဂေါတမဗုဒ္ဓ၏ သာသနာတော်ရှိ ရဟန်းမိန်းမ ဖြစ်သည်။; babaying Buddhëdhëmmëanong monghe; 스님. 불교의 출가 수행자를 가리키는 말의 여성형; fully ordained female Buddhist monastic; Budhisma monaĥino; mónega budista; babaeng Budistang monghe; monja budista; bhikṣuṇī; Bhikṣunī; Nonne bouddhiste; bhikkhunī; niˇ gu+; Bicuníns; 尼; 尼姑; буддистская монахиня; بھکشونی; Bhikshuni; tỉ-kheo-ni; tỉ-khâu-ni; ניזירה בודיסטה; bicuni; 尼; 尼姑; bhikkhunī; bhikkhunī; budistična nuna; 尼僧; 比丘尼; bicunins; bicunim; boeddhistische non; boeddhistische nonnen; พระภิกษุณี; bhiksiuni; bhiksuni; bhikszuni; Bhikṣuṇī; monialis; monacha buddhistica; bhikkhunī; भिक्षुणी; буддійська черниця; 니승; 여승; Buddhist nun; bhikṣuṇī; bikuino; buddhistické mnišky; භික්ෂුණි</nowiki>
tì-kheo-ni 
fully ordained female Buddhist monastic
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Một phần của
  • bảy hạng đệ tử
Tôn giáo
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q854979
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85017572
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00560156
định danh NKC: ph774650
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007292532105171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 13 thể loại con sau, trên tổng số 13 thể loại con.

A

B

C

P

S

T

Y

Tập tin trong thể loại “Buddhist nuns”

26 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 26 tập tin.