Category:CASA CN 235

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>CASA CN-235; CASA CN–235; CASA/IPTN CN-235; CASA CN-235; CASA CN-235; CASA/IPTN CN-235; کاسا/آی‌پی‌تی‌ان سی‌ان-۲۳۵; CN-235運輸機; CASA CN-235; CN-235; CASA CN-235; CASA CN-235; CASA/IPTN CN-235; CN-235运输机; CN-235; CASA/IPTN CN-235; CASA/IPTN CN-235; CASA CN-235; CASA CN-235; CASA CN-235; CASA CN-235; CASA/IPTN CN-235; CASA CN-235; CASA/IPTN CN-235; CASA CN-235; CASA CN-235; CASA CN-235; CASA CN-235; CASA CN-235; CASA CN-235; CASA/IPTN CN-235; CASA CN-235; CASA CN-235; CASA/IPTN CN-235; CN-235運輸機; CASA/IPTN CN-235; سي أن-235; CN-235运输机; CASA CN 235; avión turbohélice de transporte táctico y patrulla marítima; teher és utasszállítógép; keluarga pesawat angkut buatan CASA dan IPTN; avió militar de transport i patrulla marítima; avion militaire; Flugzeugtyp des Herstellers Airbus; 1983 airlifter family by Airtech (CASA); 1983 airlifter family by Airtech (CASA); modello di aeromobile; Spaanse/Indoniesise vragvliegtuig; hafif nakliye uçağı; CN-235; CN-235; CN-235; CN-235; IPTN CN-235; Casa CN 235; CN-235; C-235; Airtech CN-235; CASA C-235; CN-235; CN-235; CN-235运输机; CN-235; CN-235; CN-235; CN-235; CN-235; CASA/IPTN CN-235; M44; CN-235; CN-235; CN–235–100; CN–235–200; CN–235–300; CN-235; Airtech CN-235; CN235; M44; CN-235; CN-235; CN-235; CN-235; CN-235; CN-235; CN-235</nowiki>
CASA/IPTN CN-235 
1983 airlifter family by Airtech (CASA)
Tải lên phương tiện
Là một
  • aircraft family
Là tập hợp con của
Quốc gia xuất xứ
Nhà quản lý
Hãng sản xuất
First flight
  • 11 tháng 11 năm 1983
Chiều dài
  • 21,35 m
Chiều cao
  • 8,15 m
Sải cánh
  • 25,81 m
Total produced
  • 286
Kiểm soát tính nhất quán
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “CASA CN 235”

50 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 50 tập tin.