Category:Cai Tingkai

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Cai Tingkai (Ts'ai T'ing-k'ai), Xiachu (1892 - 1968)
日本語: 蔡廷鍇, 字賢初 (1892 - 1968)
中文(简体):蔡廷锴, 字贤初 (1892 - 1968)
中文(繁體):蔡廷鍇, 字賢初 (1892 - 1968)


<nowiki>Cai Tingkai; 蔡廷鍇; Cai Tingkai; Cai Tingkai; Цай Тинкай; Cai Tingkai; Thái Đình Khải; Cai Tingkai; 蔡廷锴; 蔡廷カイ; كاى تينجكاى; Cai Tingkai; Cai Tingkai; 蔡廷鍇; 蔡廷鍇; 蔡廷锴; Cai Tingkai; Cai Tingkai; Cai Tingkai; 蔡廷锴; Cai Tingkai; militar chino; militar chinu (1892–1968); militaire chinois; ginearál Síneach; militar chinés; gudari txinatarra; chiński członek personelu wojskowego; Chinees militair (1892-1968); 中華民國和中華人民共和國政治家; militar chinês; cadfridog Tsieineaidd cyffredinol; Chinese general; Chinese general; militar xinès; militare cinese; militar chines; Tsai Ting-kai; 蔡廷鍇; 蔡廷鍇; 蔡铤楷; Tsai Ting-kai</nowiki>
Thái Đình Khải 
Chinese general
Tải lên phương tiện
Ngày sinh15 tháng 4 năm 1892
Luoding Zhilizhou
Ngày mất25 tháng 4 năm 1968
Bắc Kinh
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
  • Ủy viên Ủy ban Toàn quốc Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q697346
ISNI: 0000000119337314
mã số VIAF: 38298008
định danh GND: 1012127621
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n83192573
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 16114845h
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36622865
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 170535150
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987009050078205171
NACSIS-CAT author ID: DA07199940
số Open Library: OL1367133A
Edit infobox data on Wikidata