Category:Changhua City

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Changhua City.
日本語: 彰化市
中文(臺灣):彰化市
<nowiki>Changhua; Zhanghua; Chông-fa-sṳ; Changhua City; Txanghua; Changhua; چانگوا; 彰化市; Changhua; 彰化市; Changhua City; Чжанхуа; 彰化市; 彰化市; Changhua; Ĉanghua; Čang-chua; Changhua; Changhua; Chương Hóa; 장화시; Чжанхуа; 彰化市; Džanghua; Čanghua; 彰化市; چانگہوا شہر; 彰化市; Changhua; Chiong-hoà-chhī; Changhua; Changhua; Changhua; จังฮว่า; 彰化市; 彰化市; Changhua City; Zhanghua; 彰化市; Changhua; ciudad situada en la isla de Taiwán, Taiwán; ville de Taïwan; город на Тайване, административный центр одноимённого уезда; Ort in Taiwan; a county-administered city in Changhua County, Taiwan; شهری در استان جانگوآ، کشور تایوان; 台灣彰化縣的縣轄市。縣政府所在地; 台灣彰化縣的縣轄市。縣政府所在地; 台湾彰化县的县辖市。县政府所在地; นครในไต้หวัน; miasto na Tajwanie; 台湾の都市; 台灣彰化縣的縣轄市。縣政府所在地; 台灣彰化縣的縣轄市。縣政府所在地; 台湾彰化县的县辖市。县政府所在地; Tâi-oân Chiong-hòa-koān ê koān-hat-chhī, sī koān-chèng-hú ê só͘-chāi; kaupunki Taiwanissa; a county-administered city in Changhua County, Taiwan; urbo en Tajvano; 台湾彰化县的县辖市。县政府所在地; stad in Taiwan; Changhua; Zhanghua; Zhanghua City; Zhanghua; Changhua; Zhanghua; Jhanghuà; Jhanghua</nowiki>
Chương Hóa 
a county-administered city in Changhua County, Taiwan
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríChương Hóa, Tỉnh Đài Loan, Đài Loan
Cơ quan lập pháp
  • Changhua City Representative Council
Dân số
  • 226.518 (2023)
Diện tích
  • 65,68 km²
Được xem là đồng nghĩa vớiQ10905264
trang chủ chính thức
Map24° 04′ 00″ B, 120° 32′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q195215
định danh NKC: ge984651
số quan hệ OpenStreetMap: 3329591
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 63 thể loại con sau, trên tổng số 63 thể loại con.

A

B

L

Tập tin trong thể loại “Changhua City”

122 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 122 tập tin.