Category:Chen Jining

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Jining Chen; Jining Chen; Chen Jining; Chen Jining; Chen Jining; Jining Chen; 천지닝; Chen Jining; Чэнь Цзинин; Jining Chen; Chen Jining; Trần Cát Ninh; Chen Jining; Chen Jining; Chen Jining; Chen Jining; Çen Jining; چین جینینگ; Jining Chen; Jining Chen; Jining Chen; Chen Jining; Jining Chen; 陳吉寧; 陳吉寧; 陈吉宁; 陳吉寧; Jining Chen; Chen Jining; 陈吉宁; Čchen Ťi-ning; Chen Jining; Çin Komünist Partisi Şanghay Sekreteri; 2017ء سے بیجنگ کے میئر کے طور پر خدمات انجام دینے والے پروفیسر; politicien et académicien chinois, maire de Pékin depuis 2017; Chinees professor; kommunistisk politiker; chiński profesor; 中共中央政治局委員、中共上海市委書記; 中共中央政治局委員、中共上海市委書記; 中共中央政治局委員、中共上海市委書記; Китайский экологический ученый и бывший министр окружающей среды Китайской Народной Республики; Мэр города Пекина; chinesischer Umweltwissenschaftler und ehemaliger Umweltminister der Volksrepublik China; Bürgermeister der Stadt Peking; Nhà khoa học môi trường, chính trị gia Trung Hoa; Chinese academic and politician; بروفيسور صيني; čínský politik a enviromentalista; China karimba ŋun nyɛ doo; Chen Jining; chen jining; Jining Chen; chen jining; Chen Jining; chen jining; Chen Jining; chen jining; Chen Jining; chen jining; Chen Jining; chen jining; 陳吉寧; Chen Jining; chen jining</nowiki>
Trần Cát Ninh 
Nhà khoa học môi trường, chính trị gia Trung Hoa
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 陳吉寧
Ngày sinh4 tháng 2 năm 1964
Cái Châu
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Nhà tuyển dụng
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9364514
ISNI: 0000000112241563
mã số VIAF: 163479600
định danh GND: 135712858
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n2004061406
NUKAT ID: n2006072303
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007446045005171
Olympedia people ID: 2000329
Edit infobox data on Wikidata
中文:陈吉宁