Category:Chicken eggs

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>huevo de gallina; 닭알; telur ayam; chicken egg; hönsägg; яйця курячі; 달걀; Noɔ gyɛlle; kokina ovo; slepičí vejce; kokošije jaje; ooh chirkey; মুরগির ডিম; œuf de poule; تلور ايم; саразонь ал; chicken egg; vistas ola; кокошје јаје; ovo de galinha; Héngeree; hønseegg; hønseegg; känemane; chicken egg; بيض دجاج; ߛߌ߬ߛߍ߬ ߞߟߌ; 雞蛋; tyúktojás; oilo-arrautza; güevu de pita; куриное яйцо; Hühnerei; Hühnerei; курынае яйка; 雞蛋; hønseæg; ქათმის კვერცხი; 鶏卵; Hühnerei; بيض; ביצת תרנגולת; тавык йомыркасы; కోడి గుడ్డు; vuoncámonni; chicken egg; kääʹnmââʹnn; கோழி முட்டை; uovo di gallina; Kanamuna; тавык йомыркасы; ovo de galinha; kokošje jajce; telur ayam; jajo kurze; kippenei; 雞蛋; ไข่ไก่; vuontsámånne; Ke-nn̄g; Tudeaai; ubh shicín; ou de gallina; 鸡蛋; kananmuna; ߛߌ߬ߛߍ߬ ߝߊ߲; মানুষের আহার্য ডিম; œuf issue de la poule; яйка курыцы; potravina; салт саразонь эйстэ; Ei des Haushuhns; Ei des Haushuhns; egg from chicken; egg of chicken; ägg från höns; 雞的蛋; јаје кокошке; jajce domače kokoši; ニワトリの卵; ovo gerado por uma galinha; egg from chicken; telur dari ayam; jajo kury domowej; 닭의 알; 雞的蛋; Ei des Haushuhns; telur dari ayam; koe ê nn̄g; kanan muna; Gyɛlle naŋ yi Noɔ poɔŋ; egg of chicken; 鸡的卵; கோழியின் முட்டை; ooh kiark; ooh chiark; œufs de poule; тавык күкәе; яйцо курицы; Ei; Ei; Ei; 鸡蛋; 雞卵; æg; Ei; ägg; koe-nn̄g; uova di gallina; тавык күкәе; vuoncámanni; 닭알; 계란; hen egg; chicken eggs; hen eggs; egg; muna; Nɔpɔge gyɛlle; Nɔbilii gyɛlle; Nɔpɔge gyɛllɛ; Gyɛlle; Ei; ߛ߭ߍ߬ߝߊ߲; முட்டை; அண்டம்; முட்ட; முட்டெ</nowiki>
chicken egg 
egg from chicken
Eier freilaufender Hühner verschiedener Rassen
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Gồm có
Phần tiếp theo của
  • hen (tranh cãi)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q15260613
định danh GND: 4026050-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85041229
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 119758837
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00565368
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX529302
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007533496505171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 23 thể loại con sau, trên tổng số 23 thể loại con.

Trang trong thể loại “Chicken eggs”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Chicken eggs”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 319 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)