Category:Christiaan Huygens

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Nederlands: Christiaan Huygens (1629–1695) was een Nederlandse wetenschapper.
<nowiki>Christiaan Huygens; 크리스티안 후이겐스; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; کریستیان هویگنس; Кристиан Хюйгенс; Christiaan Huygens; Christian Huygens; Christiaan Huygens; Християн Гюйгенс; Hiristiýan Huýgens; Christiaan Huygens; Gyuygens Xristian; Христиан Гюйгенс; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; ক্রিস্টিয়ান হাইগেনস; Christian Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; כריסטיאן הויגנס; Christiaan Huygens; ქრისტიან ჰიუიგენსი; Christiaan Huygens; क्रिश्चन हाइजेन्स; Христиан Гюйгенс; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Xristian Hüygens; Christiaan Huygens; Κρίστιαν Χόυχενς; ಕ್ರಿಸ್ಟಿಯಾನ್ ಹೈಜೆನ್ಸ್; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; كريستيان هويغنس; 크리스티안 하위헌스; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; 惠更斯; Гюйгенс, Xёйгенс Христиан; ક્રિશ્ચિયન હાઈગેન્સ; Хрысціян Гюйгенс; Christiaan Huygens; Крыстыян Гюйгэнс; Christiaan Huygens; کریستیان هویقنس; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Քրիստիան Հյույգենս; 克里斯蒂安·惠更斯; Christiaan Huygens; क्रिस्टियन ह्युजेन्स; クリスティアーン・ホイヘンス; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; كريستيان هوجنس; Christiaan Huygens; כריסטיאן הויגנס; Christianus Hugenius; क्रिस्टियन हुगेन्स; क्रिश्चियन हुय्गेंस; 克里斯蒂安·惠更斯; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Кристијан Хајгенс; கிறித்தியான் ஐகன்சு; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; کريسټيان هايګنز; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Христиан Гюйгенс; کریستیان هویگنس; कृस्टियान हुजेन्स; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Кристијан Хајгенс; క్రిస్టియాన్ హైగెన్స్; คริสตียาน เฮยเคินส์; Christiaan Huygens; കൃസ്ത്യൻ ഹ്യൂജൻസ്; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; ქრისტიან ჰიუგენსი; Гюйґенс, Христіан; Christiaan Huygens; Christiaan Huygens; Kristiāns Heigenss; 克里斯蒂安·惠更斯; Christiaan Huygens; astrónomo, físico, y matemático holandés (1629–1695); holland matematikus, fizikus és csillagász; ડચ્ ભૌતિકવિજ્ઞાની અને ગણિતજ્ઞ; нидерландский механик, физик, математик, астроном и изобретатель; niederländischer Astronom, Mathematiker, Physiker und Musiktheoretiker (1629–1695); réalteolaí agus fisiceoir Ollannach; ستاره‌شناس، ریاضی‌دان، و فیزیک‌دان هلندی; 荷兰数学家、发明家; nederlandsk astronom, matematiker og fysiker (1629–1695); 17. yüzyıl Hollandalı matematikçi ve doğa filozofu; オランダの数学者、物理学者、天文学者、ホイヘンスの原理の提唱者 (1629 - 1695); nederländsk astronom, matematiker och fysiker; מדען ואיש אשכולות הולנדי; Batavus mathematicus, physicus et astronomus (1629–1695); fizikisto; hollantilainen matemaatikko, fyysikko ja tähtitieteilijä; nederlanda matematikisto kaj sciencisto; fyzik, matematik a astronom; matematico, astronomo e fisico olandese (1629–1695); ওলন্দাজ গণিতবিদ ও পদার্থবিজ্ঞানী; mathématicien, physicien et astronome néerlandais (1629–1695); nizozemski astronom, matematičar i fizičar; Dutch mathematician, physicist and astronomer (1629–1695); holenderski matematyk, fizyk oraz astronom; Ολλανδός φυσικός, αστρονόμος και μαθηματικός; físico, matemático, astrónomo e horologista neerlandês; فيزيائى نظرى من جمهوريه هولندا; нідерландський фізик, математик і астроном; ಗಣಿತಜ್ಞ; matemàtic, físic i astrònom neerlandès; holandský fyzik, matematik a astronóm; นักคณิตศาสตร์ นักดาราศาสตร์ และนักฟิสิกส์ชาวดัชต์ (ค.ศ. 1629–1695); nederlandsk astronom, matematikar og fysikar; nederlandsk astronom, matematiker og fysiker; wis-, natuur- en sterrenkundige uit de Republiek der Zeven Verenigde Nederlanden (1629–1695); hollänneschen Astronom, Mathematiker a Physiker; нидерландски математик и натурфилософ; нидерландьскый механік, фізик, математик, изобретатель и астроном; maddaghteyr, fishigagh, as rollageyder Ollanagh (1629–1695); Dutch mathematician, physicist and astronomer (1629–1695); عالم فيزيائي و فلكي; 荷兰数学家; 네덜란드의 수학자, 물리학자, 천문학자; Christian Huygens; Christian Huygens; Huygens; Huygens; Гюйгенс, Кристиан; Кристиан Гюйгенс; Гюйгенс Христиан; Гюйгенс Х.; Гюйгенс, Хёйгенс Христиан; Christian Huygens; Christian Hugenius; Крысціян Гюйгенс; کریستین هویگنس; Християн Хюйгенс; Христиан Хюйгенс; Кристиан Хюгенс; Кристиян Хюйгенс; Christian Huygens; クリスティアン・ホイヘンス; Huygens; Christian Huygens; כריסטיאן הייגנץ; כריסטיאן האוחנס; כריסטיאן הויגינס; Christianus Huygens; Christian Huygens; Гюйгенс Хрістіан; Христіан Гюйгенс; Крістіан Гюйгенс; Гюйґенс Хрістіан; Хрістіан Гюйгенс; Гюйгенс; Христіан Гюйґенс; Christian Huygens; Christian H. de Zuilychem; Khristian Giuens; Christianus Hugenius Zuilichemius; Christian Hughens; Christian Huygens van Zuylichem; Christiaan Huigens; Christian Huegen; Christianus Hugenius; Christian Hügen; Khristian Giuigens; Christian Huyghens; Ch. Gjujgens; கிறிஸ்டியான் ஹைஜன்ஸ்; Christian Huygens; ক্রিশ্চিয়ান হাইগেন্‌স; খ্রিস্টিয়ান হাওখেন্স; ক্রিশ্চিয়ান হাইগেনস; ক্রিস্টিয়ান হাওখেন্স; Christian Huyghens; Christiaan Huygens; Christiaan Huyguens; Christian Huygens; Κρίστιαν Χόϋχενς; Κρίστιαν Χόιχενς; Christiaan Huygens; Christian Huygens; Huygens; Christian Huygens; Ch. Huygens; Huygens; 하위헌스; 호이겐스; 크리스티안 호이헨스; 하휘헌스; 호이헨스; 크리스티안 호이겐스; Christian Huygens; Cristiaan huygens; Huygens; Christian Huygens; Kristijan Hajgens; Heigenss; Christiaan Huygens; Kristians Heigenss; Christaan Huygens; Christian Huygens; Christianas Heigensas; Kristianas Heigensas; Christian Huygens; Huygens; Christian Huygens; Christian Huygens; Huygens; คริสเตียน ไฮเกนส์; คริสทีอาน ไฮเกนส์; คริสเตียน ฮอยเกนส์; Christian Huygens; Huygens; Huygens; Christian Huygens; Cristiaan huygens; Хајгенс; Christiaan Huygens; Christiaen Huygens; Christian Huygens; Christian Hugenius; Huygens; Christian Huygens; Christiaan Huygens; 海更士; 惠更斯; Christiaen Huygens; Christian Huygens; Christian Hugenius; كريستسان هويجنز; كريستيان هويجنز; كريستيان هيجنز; كريستيان هيوجنس; خريستيان هوغنز; هويغنز; كريستيان هويغنز; كريستيان هايغنز; كريستيان هوغنس; 惠更斯; Christian Huygens</nowiki>
Christiaan Huygens 
Dutch mathematician, physicist and astronomer (1629–1695)
1686 painting depicting Christiaan Huygens
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Christiaan Huygens
Ngày sinh14 tháng 4 năm 1629
Den Haag (Cộng hòa Hà Lan)
Ngày mất8 tháng 7 năm 1695
Den Haag (Cộng hòa Hà Lan)
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Trường học
Cố vấn tiến sĩ
Nghiên cứu sinh
Nghề nghiệp
Nhà tuyển dụng
Thành viên của
Lĩnh vực làm việc
Cha
Mẹ
Anh chị em
Họ hàng
Nơi công tác
Tác phẩm chính
Giải thưởng
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q39599
ISNI: 0000000108687618
mã số VIAF: 9894043
định danh GND: 118639749
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79134100
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12192922r
định danh IdRef: 030533023
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00468723
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35216514
Biografisch Portaal van Nederland ID: 19453564, 02914459
định danh NKC: mzk2003202319
SELIBR: 250110, 62308
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000372130
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX949106
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 068365462
định danh NORAF: 90379757
NUKAT ID: n97062456
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002362787
Libris-URI: gdsvz7w00ds2nss
định danh PLWABN: 9810643379405606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007312294505171
FranceArchives agent ID: 641495834
NACSIS-CAT author ID: DA02873238
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: RAVV062416
số Open Library: OL1029210A
Digitale Bibliotheek voor de Nederlandse Letteren author ID: huyg003
Mathematics Genealogy Project ID: 125561
số ULAN: 500026922
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: 3be11018-ea67-42c6-ae27-30273d74dec9
RKDartists: 40795
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 15 thể loại con sau, trên tổng số 15 thể loại con.

Trang trong thể loại “Christiaan Huygens”

Thể loại này chứa 2 trang sau, trên tổng số 2 trang.

Tập tin trong thể loại “Christiaan Huygens”

72 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 72 tập tin.