Category:Deng Xiaoping

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>ཏེང་ཞའོ་ཕིན།; 등소평; Deng Xiaoping; Deng Xiaopeng; 鄧小平; Ντενγκ Σιαοπίνγκ; Deng Xiaoping; Дэн Сяопін; Deng Xiaoping; Дън Сяопин; เติ้ง เสี่ยวผิง; Deng Xiaoping; ڈنگ اکسیاؤ پنگ; Teng Siao-pching; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; دنگ ژیائوپینگ; Ден Сяопін; Deng Xiaoping; Дэн Сяопин; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; 덩샤오핑; Дэн Сяопин; Deng Xiaoping; Teng Siao-pching; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; তেং শিয়াওফিং; Dâing Siēu-bìng; Deng Xiaoping; Deng Šaoping; Deng Xiaoping; 邓小平; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; तंग श्यावफिंग; Deng Xiaoping; Đặng Tiểu Bình; Deng Xiaoping; Dens Sjaopins; Deng Xiaoping; Денг Сјаопинг; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; Дэн Сяопин; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; Den Syaopin; Дэн Сяапін; دنگ ژیائوپینگ; 鄧小平; دێنگ شیاوپینگ; Deng Xiaoping; دينج شياو بينج; Deng Xiaoping; Thèn Séu-phìn; တိန့်ရှောင်ဖိန်; 鄧小平; Teng Hsziao-ping; 邓小平; 鄧小平; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; Дэн Сяопин; Дэн Сяопин; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; Դեն Սյաոպին; 邓小平; Deng Xiaoping; დენ სიაოპინი; 鄧小平; Deng Xiaoping; देंग शियाओ पिंग; دينج شياو بينج; Денг Сјаопинг; דנג שיאופינג; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; តេង សៀវពីង; 邓小平; ਤਙ ਸ਼ਿਆਉਫਿਙ; 鄧小平; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; டங் சியாவுபிங்; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; Tēng Siáu-pêng; డెంగ్ జియాఓపింగ్; 鄧小平; Den syaopin; Deng Xiaoping; 邓小平; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; Дэн Сяопин; Deng Sjaoping; Dwng Siujbingz; Deng xiao peng; देङ शियाओ पिङ; Deng Xiaoping; Deng Šjaoping; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; Deng Xiaoping; ഡെങ് സിയാഒപിങ്; 鄧小平; Deng Xiaoping; Дэн Сяопин; Deng Şiaoping; 邓小平; Deng Xiaoping; دىڭ شياۋپىڭ; Teng Hsiao-ping; Deng Ksiaoping; ཀྲུང་གོའི་ཆབ་སྲིད་པ་ཞིག; 中國政治人物,中國共產黨第二代中央領導集體核心人物。; Kína de facto legfőbb vezetője (1978-1989); Fyrrum leiðtogi Alþýðulýðveldisins Kína (1904-1997); китайский политик и реформатор, деятель Коммунистической партии Китая; pulitiku; chinesischer Politiker (1904–1997); ژورنالیست، دیپلمات، و سیاست‌مدار چینی; 中国政治人物,中国共产党第二代中央领导集体核心人物。; Tidligere leder af Folkrepublikummet Kina; Çinli politikacı; 中國政治人物,中國共產黨第二代中央領導集體核心人物。; Kinas högste ledare mellan 1978 och 1989; מנהיגה בפועל של סין מ-1978 ועד 1989, ומי שנחשב לאחראי העיקרי להפתחותה של סין כלפי המערב; 中國政治人物,中國共產黨第二代中央領導集體核心人物。; 中国政治人物,中国共产党第二代中央领导集体核心人物。; 中国政治人物,中国共产党第二代中央领导集体核心人物。; 중화인민공화국의 정치인 (1904–1997); politikisto en Ĉinio; čínský politik; politiko chines; politico cinese (1904-1997); গণচীনের একজন রাজনীতিবিদ এবং সংস্কারবাদী নেতা; homme politique chinois; 中國政治人物,中國共產黨第二代中央領導集體核心人物。; 中国政治人物,中国共产党第二代中央领导集体核心人物。; Chinees politicus; 中国政治人物,中国共产党第二代中央领导集体核心人物。; político chino, máximo líder de la República Popular China desde 1978 hasta su retiro en 1989; Chinese politician and paramount leader from 1978 to 1989; chính trị gia người Trung Quốc; polític xinès, màxim líder de la República Popular de la Xina des del 1978 fins al 1989; Líder da China de 1978 a 1992; Die tweede generasie Opperleier van die Volksrepubliek van China; defacto вођа НР Кине (1978—89); voditelj Kitajske v letih 1978–1989; 中国の指導者; kiinalainen poliitikko; 中国政治人物,中国共产党第二代中央领导集体核心人物。; อดีตผู้นำพรรคคอมมิวนิสต์แห่งประเทศจีน; chiński polityk; kinesisk statsmann; 中國政治人物,中國共產黨第二代中央領導集體核心人物。; Politisi Tiongkok dan Pemimpin Terpenting dari 1978 hingga 1989; China siyaasa nira ŋun nyɛ doo; 中國政治人物,中國共產黨第二代中央領導集體核心人物。; кітайскі палітык; 中國政治人物,中國共產黨第二代中央領導集體核心人物。; سياسي صيني; Κινέζος πολιτικός; китайски политик; ཏེང་ཞའོ་ཕིང་།; 鄧先聖; 鄧希賢; 鄧斌; Deng Xiaoping; 邓小平; 鄧先聖; 鄧希賢; 鄧斌; Дэн Сяньшэн; 邓斌; 邓希贤; 鄧斌; 鄧先聖; 鄧希賢; 邓先圣; Deng Xiaoping; トウ小平; Deng Xiaobing; Teng Hsiao-p'ing; 邓先圣; 邓希贤; Сяопин, Дэн; 鄧先聖; 鄧希賢; 鄧斌; Deng Xiaoping; 鄧先聖; 鄧希賢; 鄧斌; 鄧先聖; 鄧希賢; 鄧斌; 邓先圣; 邓希贤; Deng Xiaoping; Den Syaopin; Teng Hsiao-p'ing; Deng Syauping; Thèn Séu-phìn; Dahng Síupìhng; Dang Siu-ping; Tēng Siáu-pêng; Deng Xixian; Dang Hei-jin; Deng Ŝjaŭping; Siao-pching Teng; Teng Hsiao-p'ing</nowiki>
Đặng Tiểu Bình 
chính trị gia người Trung Quốc
Deng Xiaoping i 1979
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 邓小平 (Dèng Xiǎopíng)
Ngày sinh22 tháng 8 năm 1904
Guanganzhou
Ngày mất19 tháng 2 năm 1997
Bắc Kinh
Hình thái chết
  • nguyên nhân tự nhiên (death and state funeral of Deng Xiaoping)
Nguyên nhân chết
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
  • Nhà lãnh đạo quốc gia tối cao
  • Chủ tịch Ủy ban Quân sự Trung ương (1981–1989)
  • Chủ tịch Ủy ban Toàn quốc Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc (1978–1983)
  • Chairman of Central Military Commission of People's Republic of China (1983–1990)
  • Phó Tổng lý Quốc vụ viện
  • member of the Politburo Standing Committee of the Chinese Communist Party (1956–1967)
  • member of the Politburo Standing Committee of the Chinese Communist Party (1975–1976)
  • member of the Politburo Standing Committee of the Chinese Communist Party (1977–1987)
Phong trào
  • Cải cách kinh tế Trung Quốc
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Con cái
Người phối ngẫu
  • Trương Hy Viện (1928–1929)
  • Jin Weiying (1931–1939)
  • Trác Lâm (1939–1997)
Giải thưởng
  • People's Liberation Army Strategist
  • Financial Times Person of the Year (1978, 1992)
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q16977
ISNI: 0000000114562686
mã số VIAF: 120735493
định danh GND: 118621297
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n81021998
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12988100v
định danh IdRef: 028041798
CALIS: n2004257484
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00317835
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36730148
định danh NKC: jn20000701787
SELIBR: 48803
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 003959641
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 069488819, 140082948
định danh NORAF: 90149515
NUKAT ID: n96033108
U.S. National Archives Identifier: 10567868
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001183171
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC199631372
Libris-URI: 75kmgkzr46qxsh5
định danh PLWABN: 9810638866605606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007422914705171
NACSIS-CAT author ID: DA00885994
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: IEIV012009
số Open Library: OL506672A
định danh IMDb: nm0219031
Edit infobox data on Wikidata
English: Deng Xiaoping
中文:邓小平

Warning: Default sort key "Deng, Xiaoping" overrides earlier default sort key "Dang, Xiaoping".

Thể loại con

Thể loại này có 15 thể loại con sau, trên tổng số 15 thể loại con.

Trang trong thể loại “Deng Xiaoping”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Deng Xiaoping”

104 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 104 tập tin.