Category:Disappearance

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>desaparición; eltűnés; desagertze; desaparició; Verschwinden; ar iarraidh; 消失; Fermissing; kaybolma; 失踪; disparition; försvinnande; зникнення; югалу; 失蹤; 消失; katoaminen; malapero; zmizení; scomparsa; গুম; disparition; зьнікненьне; disappearance; 失踪; εξαφάνιση; forsvinding; disappearance; izginotje; 실종; yoxa çıxma; 失蹤; kasus kehilangan; zaginięcie; forsvinning; vermissing; исчезновение; การหายไป; היעלמות; desaparecimento; desaparición; اختفاء; sparision; исчезнување; acontecimiento; évènement; падзея; acció de desaparèixer; aufhören zu existieren, sich in Nichts auflösen; action of disappearing or vanishing; 失去踪影; kaybolan kişi ya da kaybolma eylemi; подія; 消失蹤跡; 消失蹤跡; hendelse; 消失踪迹; condizione giuridica di una persona che non di più notizie di sé; action of disappearing or vanishing; حدث; akce mizení nebo mizení; prenehanje obstajanja, razblinjenje v nič; izginjenje; izgin; 消失; 行方不明; orang hilang; kehilangan; desagerpen; forsvinnelse; 失聯; 消失; 失聯; 消失; 失蹤; 失踪; 失聯; 不见; 失联; 不見; kayıp olan; kaybolan; kaybedilmiş; kaybolmuş; ortadan yok olmuş; buharlaşmış; kaybedilen; kayıp; vanishing; disappear; vanish; evaporate; going missing; loss; losing; התפוגגות; התאדות; 消失; desaparicion</nowiki>
disappearance 
action of disappearing or vanishing
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Phần kế trước của
  • được tìm lại (có khả năng)
Được xem là đồng nghĩa vớidistress, Q11285787
Trùng với
  • removal
  • loss
  • departure
Kiểm soát tính nhất quán
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Things that have disappeared, were lost, or are otherwise no longer in their place while the current location is unknown.

Thể loại con

Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.

 

L

M

T

Tập tin trong thể loại “Disappearance”

4 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 4 tập tin.