Category:Donnie Yen

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>डोनी येन; Донни Йен; Donnie Yen; Donnie Yen; Дони Йен; ڈونی ین; 甄子丹; Donnie Yen; Donnie Yen; Донні Єн; 甄子丹; 甄子丹; 견자단; Донни Йен; Donnie Yen; Donnie Yen; डोनी येन; ডনি ইয়েন; Donnie Yen; Donnie Yen; Chân Tử Đan; دوننىي يەن; Donnï Ýen; Дони Јен; Donnie Yen; 甄子丹; Донни Йен; Chin Chú-tan; Donnie Yen; Donni Yen; دۆنی یێن; Donnie Yen; دوني ين; ဒွန်နီယင်း; 甄子丹; Donnie Yen; Donnie Yen; Donnie Yen; Donnie Yen; डोनी येन; Donnie Yen; Դոննի Յեն; 甄子丹; Donnie Yen; डोनी येन; ドニー・イェン; دونى ين; דוני ין; Donnie Yen; ដូនី យេន; ᱰᱚᱱᱤ ᱭᱮᱱ; ਡੋਨੀ ਯੇਨ; Donnie Yen; Donnie Yen; 甄子丹; เจิน จื่อตัน; Donnie Yen; 甄子丹; Donnie Yen; დონი იენი; Donnie Yen; Донни Йен; Jen Donni; Donnie Yen; Donnie Yen; دونی ین; Donnie Yen; Donnie Yen; دوننىي يەن; Donnie Yen; Donnie Yen; Донни Йен; Donnie Yen; Donnie Yen; Donnï Ýen; 甄子丹; ڈونی ین; جېن زىدەن(ئويۇنچى); Donnie Yen; Donnie Yen; Donnie Yen; เจิน จื่อตัน; Ντόνι Γιεν; Donijs Jens; ဟောင်ကောင် သရုပ်ဆောင်နှင့် သိုင်းသမား; kínai harcművész, színész, rendező, filmproducer és harckoreográfus (1963-); artista marcial, actor i coreògraf xinès; chinesischer Schauspieler und Kampfkünstler; Hong Kong actor, martial artist and action choreographer; رزمی کار چینی; 香港電影演員、武術家、動作導演和武術指導; Hong Konglu aktör ve dövüş sanatçısı; 香港の俳優、映画監督; filmregissör, actionkoreograf, filmproducent och martial artist; שחקן קולנוע; hongkongilainen näyttelijä ja itämaisten taistelulajien taitaja; Honkonga aktoro; čínský judista; aktor chines; हांगकांग के एक्टर, मार्शल आर्टिस्ट, फिलिम डाइरेक्टर, प्रोड्यूसर, एक्शन डाइरेक्टर आ कोरियोग्राफर; হংকংয়ের অভিনেতা এবং মার্শাল আর্টিস্ট; acteur et chorégraphe d'action chinois; juru paraga lanang saka Hong Kong; ޗައިނާއަށް އުފަން އެކްޓަރެއް; kitajalaine akt'or, prodüser da torascenoiden lavastai; Nam diễn viên, chỉ đạo võ thuật và nhà sản xuất điện ảnh người Hồng Kông - Trung Quốc; хонгконшки глумац; 중화인민공화국 홍콩 특별행정구의 배우; aktor, sutradara film dan ahli seni bela diri asal Hong Kong; aktor i reżyser chiński; hongkongkinesisk skuespiller og filmregissør; Chinees acteur; 香港電影演員、武術家、動作導演和武術指導、中國政協委員; cyfarwyddwr ffilm, cynhyrchydd ac actor a aned yn Guangzhou yn 1963; хонконгски актьор; artista marziale e attore cinese; Hong Kong actor, film director and martial artist; actor y artista marcial chino; китайский актёр, режиссёр, продюсер, постановщик трюков и боевых сцен; हङकङ अभिनेता र मार्शल कलाकार; डोनी एन; डॉनी येन; डोनी येन जि-डान; Donnie Yen Ji-dan; Donnie Yèn; Donnie Yen Chi Dan; Йен, Донни; Donni Jen; Chung Tử Đơn; Donnie Yen; Yen Ji-dan; 丹哥; 丹爺; 葉問; 宇宙最強; 大隻鳥; Donnie Yen Chi Dan; Donnie Yen Ji-dan; 甄子丹; ドニーイェン; เจิ้น จื่อตัน; Donnie Yen; เจิ้นจื่อตัน; ดอนนี่ เยน; 甄子丹; Donnie Yen Chi-Tan; Donnie Yen Ji-Dan; 전쯔단; Donnie Yen Ji-dan; Yen Chi-Tan; دونى ين; Che Dan Yen; Chi-tan Yen; Zidan Zhen; Donnie Ji-dan Yen; Donnie Yen Ji-dan</nowiki>
Chân Tử Đan 
Nam diễn viên, chỉ đạo võ thuật và nhà sản xuất điện ảnh người Hồng Kông - Trung Quốc
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Donnie Yen (ˈdɒni ˈjɛn)
Ngày sinh27 tháng 7 năm 1963
Quảng Châu
Bắt đầu hoạt động
  • 1983
Quốc tịch
Quốc gia trong thể thao
Trường học
Nghề nghiệp
  • actor
  • nhà sản xuất phim
  • đạo diễn phim
  • biên đạo múa
  • võ sĩ
  • judoka
  • karateka
  • vận động viên taekwondo
  • Thai boxer
  • diễn viên điện ảnh
  • diễn viên truyền hình
  • nhà sản xuất
  • diễn viên đóng thế
Quê hương
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Anh chị em
  • Chris Yen (em gái)
Người phối ngẫu
Tác phẩm chính
  • Iron Monkey (1993)
  • Anh hùng (2002)
  • Sát Phá Lang (2005)
  • Đảo hoả tuyến (2007)
  • Diệp Vấn (2008)
  • Hoa Mộc Lan
  • John Wick: Chapter 4
Giải thưởng
trang chủ chính thức
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q311723
ISNI: 0000000114478126
mã số VIAF: 73552384
định danh GND: 139118462
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: no2003108431
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 140410672
định danh IdRef: 067132642
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 01043802
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 40415048
định danh NKC: xx0065793
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 330992430
định danh NORAF: 6047477
NUKAT ID: n2009155622
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001881881
BabelNet ID: 00688853n
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC2020D0876
định danh PLWABN: 9810558298905606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007329465305171
NACSIS-CAT author ID: DA16188413
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: f2ab2473-ff94-4a68-a5d1-a21859840b49
Europeana entity: agent/base/70779
định danh IMDb: nm0947447
Edit infobox data on Wikidata

甄子丹

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Donnie Yen”

50 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 50 tập tin.