Category:Dunhuang

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>ཏུན་ཧོང་གྲོང་ཁྱེར།; Dunhuang; Дунхуан; Dunhuang; 敦煌市; Dunhuang; Dunhuang; Дуньхуан; 敦煌市; 敦煌市; Dunhuang; Dunxuan; Дунхуан; Dunhuang; Tun-chuang; তুনহোয়াং; Dŭng-huòng; 敦煌市; 敦煌市; डुनहुंग; Đôn Hoàng; Dunčuanga; 敦煌市; Dunhuang; Tun-hông-chhī; Dunhuang; ಡನ್ಹುವಾಂಗ್; Dunhuang; دونهوانغ; Dunhuang; 敦煌; Tunhuang; ડુનહુઆંગ; Dunhuang; Dunhuang; Dunhuang; Дуньхуан; دون‌هوانگ; 敦煌市; Dunhuang; 敦煌市; دونهوانج; ඩන්හුආන්ග්; दूनहुआंग; దుహ్వాన్గ్; Dunhuang; Dunhuang; டூன்ஹுவாங்; Dunhuang; 敦煌市; 敦煌市; Dunhuang; Dunhuang; ตุนหวง; Dünxuang Shehiri; 둔황시; Dunhuang; Dunhuang; Dunhuang; Dunhuang; Дуньхуан; دونہوانگ; Dunchuangas; Dunhuang; Dunhuang; Dunhuang; ڈؤنہوآنگ; Dunhuang; Dunhuang; Dunhuang; Dunhuang; 敦煌市; Dunhuang; Dunhuang; Dunhuang; Дуенхуанг; 敦煌市; Ντουνχουάνγκ; דונחואנג; población en China; 中華人民共和国甘粛省の県級市; ville chinoise; város Kínában; lungsod sa Republikang Popular sa Tsina, Gansu Sheng, lat 40,17, long 94,68; град во Гансу, Кина; চীনের কানসু প্রদেশের ঐতিহাসিক শহর; stadsarrondissement in Jiuquan, China; municipi de la Xina; kota di Tiongkok; historische Oase, kreisfreie Stadt in Jiuquan, Gansu, China; county-level city in Jiuquan, Gansu, China; county-level city in Jiuquan, Gansu, China; città della Cina; 中国甘肃省酒泉市下辖的县级市; Bajarekî Çînê; Dūnhuáng; 敦煌; T'ouen-houang; Tunhuang; Shazhou; Toen-hwang; दुनहुआंग; Tun-Huang; Tunhuang; Tun Huang; 돈황; 둔황; ཏུན་ཧོང་; 敦煌; 敦煌县; 燉煌; 沙州; Tunchuang; Dunhuang</nowiki>
Đôn Hoàng 
county-level city in Jiuquan, Gansu, China
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Trung tâm hành chính
  • Shazhou Town
Dân số
  • 185.231 (2020)
Diện tích
  • 26.718,15 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 1.142 ±1 m
trang chủ chính thức
Map40° 08′ 28″ B, 94° 39′ 50″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q319114
mã số VIAF: 168042699
định danh GND: 4061210-7
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: nr96042661
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 119630224
định danh IdRef: 027630404
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00643766
định danh NKC: ge138367
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007540412705171
Edit infobox data on Wikidata
English: Dunhuang
中文:敦煌
中文(简体):敦煌

Thể loại con

Thể loại này có 21 thể loại con sau, trên tổng số 21 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Dunhuang”

87 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 87 tập tin.