Category:Emperor Minh Mạng

出典:ウィキメディア・コモンズ (Wikimedia Commons)
ナビゲーションに移動 検索に移動
<nowiki>Minh Mang; 阮福晈; Нгуен Тхань-то; Minh Mạng; Minh Mạng; 明命帝; Minh Mạng; Minh Mang; 明命帝; Minh Mang; Мінь Манг; Minh Mạng; 明命帝; 明命帝; 明命帝; 민망; Minh Mạng; Minh Mang; Minh Mạng; Minh Mạng; 明命帝; 明命帝; Minh Mạng; 明命帝; 明命帝; Minh Mạng; Minh Mạng; Minh Mạng; Minh Mạng; Minh Mạng; 明命帝; จักรพรรดิมิญ หมั่ง; Bêng-bēng Hông-tè; Minh Mạng; 明命帝; Minh Mạng; Minh Mạng; 阮聖祖; Mìng-miâng Huòng-dá̤; Minh Mạng; មិញ ម៉ាង; Minh Mạng; Minh Mạng; imperatore vietnamita; 阮朝2代皇帝。嘉隆帝の四子; monarca vietnamín (1791–1841); staatsman uit Vietnam (1791-1841); император Вьетнама (Аннама); Vietnamese emperor; Kaiser der vietnamesischen Nguyễn-Dynastie; hoàng đế thứ hai của nhà Nguyễn; impire Vítneamach; رجل دولة فيتنامي; 越南阮朝第2代君主; Segundo emperador de la dinastía Nguyễn de Vietnam; Minh Mang; 聖祖; 阮福晈; 阮福膽; Minh Mang; Ming mang; Minh Mang; Minh Mang; Minh Mang; Minh Mang; Minh Mang; 민망제; 명명제; 응우옌 왕조의 명명제; Nguyễn Phúc Kiểu; Minh Mệnh; Nguyễn Phúc Kiểu; Nguyễn Thánh Tổ; Hoàng Đế Minh Mạng; Nguyễn Phước Đảm; Vua Minh Mạng; Nguyễn Phúc Đảm; Nguyễn Phúc Đởm; Minh Mệnh; 阮聖祖; 阮福晈; Minh Mang</nowiki>
明命帝 
阮朝2代皇帝。嘉隆帝の四子
メディアをアップロード
母語表記
  • Minh Mạng
生年月日1791年5月25日
ホーチミン市
Nguyễn Phúc Đảm
死亡年月日1841年1月20日
フエ
埋葬地
国籍
職業
公職
家系
  • 順天高皇后
兄弟姉妹
  • 阮福景
  • Nguyễn Phúc Tấn
  • Nguyễn Phúc Đài
  • Nguyễn Phúc Quang
  • Nguyễn Phúc Hy
  • Nguyễn Phúc Bính
  • Nguyễn Phúc Phổ
  • Nguyễn Phúc Chẩn
  • Nguyễn Phúc Quân
  • Nguyễn Phúc Cự
  • Nguyễn Phúc Mão
  • Nguyễn Phúc Ngọc Châu
  • Nguyễn Phúc Ngọc Quỳnh
  • Nguyễn Phúc Ngọc Anh
  • Nguyễn Phúc Ngọc Trân
  • Nguyễn Phúc Ngọc Xuyến
  • Nguyễn Phúc Ngọc Ngoạn
  • Nguyễn Phúc Ngọc Nga
  • Nguyễn Phúc Ngọc Cửu
  • Nguyễn Phúc Ngọc Nguyệt
  • Nguyễn Phúc Ngọc Ngôn
  • Nguyễn Phúc Ngọc Vân
  • Nguyễn Phúc Ngọc Khuê
  • Nguyễn Phúc Ngọc Cơ
  • Nguyễn Phúc Ngọc Thành
  • 阮福綿審
  • Nguyễn Phúc Miên Bảo
  • Nguyễn Phúc Quang Tĩnh
  • 紹治帝
  • Nguyễn Phúc Miên Trinh
  • Nguyễn Phúc Miên Tích
  • Nguyễn Phúc Miên Kiền
  • Nguyễn Phúc Miên Lịch
  • Nguyễn Phúc Miên Sạ
  • Nguyễn Phúc Miên Định
  • Nguyễn Phúc Miên Nghi
  • Nguyễn Phúc Miên Triện
  • 阮玉良德
  • 阮玉永禎
  • 阮玉貞慎
  • 阮福靜和
  • Nguyễn Phúc Chính
  • Nguyễn Phúc Miên Hoành
  • Nguyễn Phúc Miên Áo
  • Nguyễn Phúc Miên Thần
  • Nguyễn Phúc Miên Phú
  • Nguyễn Phúc Miên Thủ
  • Nguyễn Phúc Miên Trữ
  • Nguyễn Phúc Miên Vũ
  • Nguyễn Phúc Miên Tống
  • Nguyễn Phúc Miên Tể
  • Nguyễn Phúc Miên Cung
  • Nguyễn Phúc Miên Phong
  • Nguyễn Phúc Miên Liêu
  • Nguyễn Phúc Miên Mật
配偶者
  • Hồ Thị Hoa
典拠管理
ウィキデータ Q434419
ISNI: 0000000036562305
VIAF識別子: 65097519
GND識別子: 129849332
アメリカ議会図書館典拠管理識別子: n95086685
IdRef識別子: 090162668
イスラエル国立図書館J9U識別子: 987007453070205171
Open Library識別子: OL84926A
ウィキデータのInfoboxデータを編集
English: Minh Mạng (明命, 25 May 1791 - 20 January 1841), real name Nguyễn Phúc Đảm (阮福膽) or Nguyễn Phúc Kiểu (阮福晈) was the second emperor of the Nguyễn dynasty, reigning from 14 February 1820 until his death, on 20 January 1841. He was the fourth son of Emperor Gia Long, whose eldest son, Crown Prince Cảnh, had died in 1801.

下位カテゴリ

このカテゴリに属する 2 個のサブカテゴリのうち、 2 個を表示しています。

E

T

カテゴリ「Emperor Minh Mạng」にあるメディア

このカテゴリに属する 7 個のファイルのうち、 7 個を表示しています。