<nowiki>Thieu Tri; 阮福暶; Thiệu Trị; Thieu Tri; Thiệu Trị; 绍治帝; 紹治帝; สมเด็จพระจักรพรรดิเถี่ยว จิ; Нгуен Хьен-то; 티에우치; Thiệu Trị; Thiệu Trị; Thiệu Trị; 阮憲祖; 紹治帝; Thieu Tri; Thiệu Trị; 紹治帝; Thiệu Trị; Thiệu Trị; ثيو ترو; Thiệu Trị; Тхієу Чі; Thiệu Trị; 紹治帝; ធៀវ ទ្រី; 绍治帝; Thiệu Trị; Thiệu Trị; Thiệu Trị; Thiệu Trị; Thiệu Trị; 阮朝3代皇帝; ملك من فييتنام; cesarz Wietnamu; staatsman uit Vietnam (1807-1847); император Вьетнама (Аннама); vietnamesischer Kaiser, dritter Kaiser der Nguyễn-Dynastie; Hoàng đế thứ ba của hoàng triều Nguyễn; third emperor of the Vietnamese Nguyễn dynasty; رجل دولة فيتنامي; monarca vietnamín (1807–1847); monarca vietnamita da Dinastia Nguyễn, reinou de 1841 a 1847, conhecido por suas políticas conservadoras; 憲祖; 阮福暶; 阮福綿宗; 阮福曧; 紹天隆運至善純孝寛明睿断文治武功聖哲章皇帝; Thieu Tri; Thiêu Tri; Thieu Tri; Thieu Tri; Thieu Tri; Нгуен Хиен-то; Тхьеу Чи; Thieu Tri; 소치제; 응우옌 왕조의 소치제; 阮憲祖; 阮福暶; Nguyễn Phước Miên Tông; Nguyễn Hiến Tổ; Vua Thiệu Trị; Nguyễn Phúc Tuyền</nowiki>
Thiệu Trị third emperor of the Vietnamese Nguyễn dynasty |
Upload media |
|
Name in native language | |
---|
Date of birth | 16 June 1807 Huế Nguyễn Phúc Miên Tông |
---|
Date of death | 4 November 1847 Huế |
---|
Place of burial | |
---|
Country of citizenship | |
---|
Occupation | |
---|
Family | |
---|
Father | |
---|
Mother | |
---|
Sibling | - Nguyễn Phúc Miên Bảo
- Nguyễn Phúc Miên Trinh
- Nguyễn Phúc Miên Tích
- Nguyễn Phúc Miên Kiền
- Nguyễn Phúc Miên Lịch
- Nguyễn Phúc Miên Sạ
- Nguyễn Phúc Miên Thẩm
- Nguyễn Phúc Miên Lâm
- Nguyễn Phúc Miên Triện
- Nguyễn Phúc Miên Định
- Nguyễn Phúc Miên Tuấn
- Nguyễn Phúc Miên Bàng
- Nguyễn Phúc Miên Áo
- Nguyễn Phúc Miên Thần
- Nguyễn Phúc Miên Tể
- Nguyễn Phúc Miên Phong
- Nguyễn Phúc Miên Lương
- Nguyễn Phúc Miên Gia
- Nguyễn Phúc Miên Túc
- Nguyễn Phúc Miên Quan
- Nguyễn Phúc Miên Cư
- Nguyễn Phúc Miên Tiệp
- Nguyễn Phúc Miên Uyển
- Nguyễn Phúc Miên Bảo
- Nguyễn Phúc Miên Khách
- Nguyễn Phúc Miên Thân
- Nguyễn Phúc Miên Điều
- Nguyễn Phúc Miên Ký
- Nguyễn Phúc Miên Thủ
- Nguyễn Phúc Miên Phú
- …
|
---|
Child | - Tự Đức
- Nguyễn Phúc Hồng Bảo
- Nguyễn Phúc Hồng Y
- Nguyễn Phúc Hồng Cai
- Nguyễn Phúc Hồng Phó
- Nguyễn Phúc Hồng Tố
- Nguyễn Phúc Hồng Phi
- Nguyễn Phúc Hồng Hưu
- Nguyễn Phúc Hồng Kháng
- Nguyễn Phúc Hồng Kiện
- Nguyễn Phúc Hồng Truyền
- Nguyễn Phúc Hồng Bàng
- Nguyễn Phúc Hồng Nghĩ
- Nguyễn Phúc Hồng Tiệp
- Nguyễn Phúc Hồng Đĩnh
- Nguyễn Phúc Hồng Diêu
- Hiệp Hòa
- Nguyễn Phúc Tĩnh Hảo
- Nguyễn Phúc Gia Phúc
- Nguyễn Phúc Trinh Huy
- Nguyễn Phúc Thanh Đề
- Nguyễn Phúc Thanh Cát
- Nguyễn Phúc Huy Nhu
- Nguyễn Phúc Đôn Trinh
- Nguyễn Phúc Nhàn Đức
- Nguyễn Phúc Lương Huy
- Nguyễn Phúc Nhàn Yên
- Nguyễn Phúc Ý Phương
- Nguyễn Phúc Đoan Cẩn
- Nguyễn Phúc Nhã Viện
- …
|
---|
Spouse | - Empress Dowager Từ Dụ
- Trương Thị Vĩnh
- Nguyễn Thị Xuyên
- Trương Thị Thận
|
---|
|
|
Subcategories
This category has the following 3 subcategories, out of 3 total.