Category:Episteme

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Episteme (polilla); Episteme; ‎Episteme‎; Episteme; Episteme; Episteme; 彩虎蛾属; Episteme; Episteme; Episteme; Episteme; Episteme; Episteme; 彩虎蛾属; Episteme; Episteme; Episteme; Episteme; Episteme; Episteme (Arctiidae); Episteme; 彩虎蛾屬; Episteme; Episteme; Episteme; Episteme; Episteme; Episteme; Episteme; Episteme; Episteme (bướm đêm); Episteme; Episteme; Episteme; Episteme; 彩虎蛾属; Episteme; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; միջատների դաս; gjini e insekteve; genus of insects; géineas feithidí; سرده‌ای از شاپرکان جغدی; род насекоми; 虎蛾科的一属昆虫; gen de insecte; род насекомых; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie uilen; insektslekt; genero di insekti; género de insectos; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos</nowiki>
Episteme (bướm đêm) 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • asturianu: ‎Episteme‎
  • 中文: 彩虎蛾属
  • 中文(中国大陆): 彩虎蛾属
  • 中文(简体): 彩虎蛾属
  • 中文(臺灣): 彩虎蛾屬
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họNoctuoidea
HọNoctuidae
Phân họAgaristinae
ChiEpisteme
Tác giả đơn vị phân loạiJacob Hübner, 1820
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5383579
mã số phân loại NCBI: 2555570
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 50703
ID BioLib: 1060280
định danh GBIF: 1793222
ID ButMoth: 10190.0
LepIndex ID: 48160
ID ĐVPL iNaturalist: 332980
ID ĐVPL BOLD Systems: 281983
ID IRMNG: 1319539
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Episteme”

6 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 6 tập tin.