Category:Eric Chu

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Eric Chu; 朱立倫; Chû Li̍p-lùn; Eric Chu; Eric Chu; Eric Chu; Eric Chu; Չժու Լիլուն; 朱立伦; Eric Chu; 朱立倫; 朱立倫; 朱立伦; 朱立伦; 주리룬; Eric Chu; 朱立倫; 朱立伦; Chu Lập Luân; 朱立倫; 朱立伦; Eric Chu; Chu Li̍p-lûn; Eric Chu; Eric Chu; 朱立倫; Чжу Лилунь; Eric Chu; 朱立倫; Eric Chu; إريك تشو; 朱立伦; Eric Chu; político; 現任中國國民黨主席、前新北市市長; 現任中國國民黨主席、前新北市市長; 中国国民党中央委员会主席; taiwanischer Politiker, Bürgermeister von Neu-Taipeh und Vorsitzender der Kuomintang; Taiwanese politician; 中國國民黨主席; 現任中國國民黨主席、前新北市市長; 現任中國國民黨主席、前新北市市長; 中国国民党中央委员会主席; 中国国民党主席; Taiwanese politician; тайванський політик; hoogleraar uit Taiwan; 現任中國國民黨主席、前新北市市長; 中国国民党中央委员会主席; 中国国民党中央委员会主席; 대만 정치인; 現任中國國民黨主席、前新北市市長; أستاذ جامعي تايواني; 中国国民党中央委员会主席; taiwankinesisk politiker; Eric Chu Lip Lun; 주립륜; 에릭 추; Chu Li-lun; Zhu Lilun; Eric Chu Li-luan; Chu Lap Lun; Eric Li-luan Chu; 朱立倫; Çu Lilun</nowiki>
Chu Lập Luân 
Taiwanese politician
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 朱立倫 (Zhū Lìlún)
Ngày sinh7 tháng 6 năm 1961
Bát Đức
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Chủ làm việc
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
  • Mayor of New Taipei (2010–2018)
  • Magistrate of Taoyuan County (2001–2009)
  • Vice Chairperson of the Kuomintang (2008–2009)
  • Member of the Legislative Yuan (1999–2001)
  • Chủ tịch Trung Quốc Quốc dân Đảng (2015–2016)
  • Vice Chairperson of the Kuomintang (2014–2015)
  • Phó Viện trưởng Hành chính viện (2009–2010)
  • Chủ tịch Trung Quốc Quốc dân Đảng (2021–)
Quê hương
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Họ hàng
Giải thưởng
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5386280
mã số VIAF: 170543548
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n2011029719
NCL ID: 000182917
Edit infobox data on Wikidata
中文(臺灣):朱立倫。

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Eric Chu”

32 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 32 tập tin.